000 -Đầu biểu |
Trường điều khiển có độ dài cố định |
01726cam a2200301 a 4500 |
001 - Số kiểm soát |
Trường điều khiển |
15929844 |
003 - Mã cơ quan gán số kiểm soát |
Trường điều khiển |
9 |
005 - Ngày và thời gian giao dịch lần cuối với biểu ghi |
Trường điều khiển |
20180228152610.0 |
008 - Các yếu tố dữ liệu có độ dài cố định--Thông tin chung |
Trường điều khiển có độ dài cố định |
091001s2010 nyu b 001 0 eng |
020 ## - Số sách chuẩn quốc tế ISBN |
Số ISBN |
9781406647167 |
040 ## - Cơ quan biên mục gốc |
Cơ quan biên mục gốc |
DLC |
Cơ quan dịch |
DLC |
Modifying agency |
DLC |
050 00 - Kí hiệu xếp giá của Thư viện Quốc hội Mỹ |
Ký hiệu phân loại |
BF408 |
Cutter |
.B89 2010 |
082 00 - Ký hiệu phân loại thập phân Dewey (DDC) |
Ký hiệu phân loại DDC |
153 |
Ấn bản |
22 |
100 1# - Tiêu đề chính--Tên cá nhân |
Tên riêng |
Buzan, Tony. |
245 14 - Nhan đề chính |
Nhan đề chính |
Sơ đồ tư duy : |
Phần còn lại của nhan đề |
Ấn bản có hình màu minh họa / |
Thông tin trách nhiệm |
Tony Buzan, Barry Buzan ; James Harrison |
246 11 - Dạng khác của nhan đề |
Nhan đề hợp lệ/nhan đề ngắn |
The Mind map book |
250 ## - Lần xuất bản |
Lần xuất bản |
Ấn bản lần thứ nhất |
260 ## - Địa chỉ xuất bản, phát hành |
Nơi xuất bản/phát hành |
Tp. Hồ Chí Minh : |
Nhà xuất bản/phát hành |
Tổng hợp, |
Năm xuất bản/phát hành |
2011. |
300 ## - Mô tả vật lý |
Độ lớn |
xx, 217 tr. : |
Các đặc điểm vật lý khác |
bảng biểu, bản đồ ; |
Kích thước |
24 cm. |
504 ## - Phụ chú thư mục,v.v. |
Phụ chú thư mục |
Bao gồm danh mục tài liệu tham khảo và chỉ mục. |
650 #0 - Tiêu đề bổ sung chủ đề - Thuật ngữ chủ đề |
Thuật ngữ chủ đề hoặc địa danh |
Khả năng sáng tạo. |
650 #0 - Tiêu đề bổ sung chủ đề - Thuật ngữ chủ đề |
Thuật ngữ chủ đề hoặc địa danh |
Trí nhớ. |
650 #0 - Tiêu đề bổ sung chủ đề - Thuật ngữ chủ đề |
Thuật ngữ chủ đề hoặc địa danh |
Não. |
700 1# - Tiêu đề bổ sung - Tên cá nhân |
Tên cá nhân |
Buzan, Barry. |
700 1# - Tiêu đề bổ sung - Tên cá nhân |
Tên cá nhân |
Harrison, James, |
Ngày tháng đi kèm tên |
1954- |
942 ## - Dạng tài liệu (KOHA) |
Source of classification or shelving scheme |
|
Koha item type |
Sách |