000 | 01184nam a2200265 4500 | ||
---|---|---|---|
005 | 20180828162827.0 | ||
008 | 091007s2000 vm |||||||||||||||||vie|| | ||
040 |
_aHUSTLIB _bvie _cDLCORP _dDLCORP _eaacr2 |
||
041 | 0 | _avie | |
044 | _avm | ||
050 | 1 | 4 |
_aTA350 _b .NG527C 2000 |
100 | 1 | _aNguyễn, Thị Chằm | |
245 | 1 | 0 |
_aNghiên cứu đường cong ứng suất giới hạn : _bLuận văn thạc sĩ chuyên ngành cơ học ứng dụng / _cNguyễn Thị Chằm |
260 |
_aHà Nội : _bTrường ĐHBK Hà Nội, _c2000 |
||
300 | _a70 tr. | ||
502 | _aLuận văn thạc sĩ chuyên ngành cơ học ứng dụng--Trường ĐHBK Hà Nội, Hà Nội, 2000 | ||
520 | 3 | _aTổng quan về lý thuyết dẻo. Giới thiệu đường cong giới hạn hình thành và mô hình dẻo 3G. Xây dựng đường cong ứng suất giới hạn theo mô hình 3G + HIU và các mô hình tính toán khác nhau. | |
650 | 4 | _aĐường cong | |
650 | 4 | _aĐường cong ứng suất | |
650 | 4 | _aKỹ thuật tạo hình | |
653 | _aDemo | ||
653 | _aDữ liệu Demo | ||
653 | _aKoha Việt Nam | ||
700 | 1 |
_aNguyễn, Nhật Thăng _eNgười hướng dẫn |
|
942 |
_cLV _s1 |
||
999 |
_c131 _d131 |