000 | 01351nam a2200289 4500 | ||
---|---|---|---|
005 | 20180227143010.0 | ||
008 | 091130s2002 vm |||||||||||||||||vie|| | ||
040 |
_aHUSTLIB _bvie _cDLCORP _dDLCORP _eaacr2 |
||
041 | 0 | _avie | |
044 | _avm | ||
050 | 1 | 4 |
_aTP247 _b .NG527V 2002 |
100 | 1 | _aNguyễn, Hữu Vượng | |
245 | 1 | 0 |
_aĐồng bộ mạng viễn thông : _bLuận văn thạc sĩ ngành Điện tử viễn thông / _cNguyễn Hữu Vượng |
260 |
_aHà Nội : _bTrường ĐHBK Hà Nội, _c1998 |
||
300 | _a93 tr. | ||
502 | _aLuận văn thạc sĩ ngành Điện tử viễn thông--Trường ĐHBK Hà Nội, Hà Nội, 1998 | ||
520 | 3 | _aNguyên lý mạng đồng bộ viễn thông : giới thiệu về đồng bộ mạng, cấu trúc một mạng đồng bộ, phân tích và các khuyến nghị, mục tiêu chất lượng của mạng đồng bộ. Đồng bộ trong kỹ thuật SDH: nguyên lý hoạt động, chỉ tiêu đồng bộ. Lựa chọn giải pháp đồng bộ cho mạng viễn thông Việt Nam. | |
650 | 4 | _aCấu trúc | |
650 | 4 | _aChất lượng | |
650 | 4 | _aĐồng bộ mạng | |
650 | 4 | _aMạng viễn thông | |
650 | 4 | _aMục tiêu | |
653 | _aDemo | ||
653 | _aDữ liệu Demo | ||
653 | _aKoha Việt Nam | ||
700 | 1 |
_aPhạm, Công Hùng _eNgười hướng dẫn |
|
942 | _cLV | ||
999 |
_c18 _d18 |