000 | 00804nas a2200253 a 4500 | ||
---|---|---|---|
005 | 20180227145952.0 | ||
008 | 080826s1970 vm |||||||||||||||||vie|| | ||
022 | _a0866-7578 | ||
040 |
_aHUSTLIB _bvie _cDLCORP _dDLCORP _eaacr2 |
||
041 | 0 | _avie | |
044 | _avm | ||
099 | _aD 5 | ||
245 | 0 | 0 |
_aLao động & Công đoàn = : _bLabour and trade union review / _cTổng Liên đoàn lao động Việt Nam _h[Tạp chí] |
246 | 1 | 1 | _aLabour and trade union review |
246 | 1 | 3 |
_aLao động và Công đoàn _h[Tạp chí] |
247 | 1 | 0 | _aCông đoàn |
260 |
_aHà Nội : _bCông ty In Công đoàn, _c1970 |
||
300 | _c28 cm. | ||
310 | _a2 số / 1 tháng. | ||
653 | _aDemo | ||
653 | _aDữ liệu Demo | ||
653 | _aKoha Việt Nam | ||
710 | 2 | _aTổng Liên đoàn lao động Việt Nam | |
942 | _cTC | ||
999 |
_c1936 _d1936 |