000 00554nas a2200205 a 4500
005 20180227145952.0
008 080617s vm |||||||||||||||||vie||
022 _a0866-7535
040 _aHUSTLIB
_bvie
_cDLCORP
_dDLCORP
_eaacr2
041 0 _avie
044 _avm
099 _aD 17
245 0 0 _aPháp chế xã hội chủ nghĩa /
_cCơ quan của bộ tư pháp
_h[Tạp chí]
260 _aHà Nội
310 _a06 số/ 1 năm
653 _aDemo
653 _aDữ liệu Demo
653 _aKoha Việt Nam
710 2 _aCơ quan của bộ tư pháp
942 _cTC
999 _c1940
_d1940