000 00803nas a2200253 a 4500
005 20180227145952.0
008 140814s1975 vm |||||||||||||||||vie||
022 _a0866-7152
022 _a1859-4794
040 _aHUSTLIB
_bvie
_cDLCORP
_dDLCORP
_eaacr2
041 0 _avie
044 _avm
099 _aD 38
245 0 0 _aHoạt động khoa học /
_cUỷ ban khoa học nhà nước
_h[Tạp chí]
246 0 0 _aTạp chí Khoa học công nghệ Việt Nam
260 _aHà Nội :
_bBộ Khoa học và Công nghệ,
_c1975-
300 _c28 cm.
310 _aHàng tháng
653 _aDemo
653 _aDữ liệu Demo
653 _aKoha Việt Nam
710 2 _aUỷ ban khoa học nhà nước
785 0 0 _aTạp chí Khoa học công nghệ Việt Nam /
_cBộ Khoa học và công nghệ
942 _cTC
999 _c1947
_d1947