000 | 01299nam a2200289 4500 | ||
---|---|---|---|
005 | 20180227143013.0 | ||
008 | 090825s2001 vm |||||||||||||||||vie|| | ||
040 |
_aHUSTLIB _bvie _cDLCORP _dDLCORP _eaacr2 |
||
041 | 0 | _avie | |
044 | _avm | ||
050 | 1 | 4 |
_aTK5102.7 _b .NG527B 2001 |
100 | 1 | _aNguyễn, Việt Bằng | |
245 | 1 | 0 |
_aMô phỏng tổng đài OCB283 trên trạm làm việc UNIX thông qua IP : _bLuận văn thạc sĩ chuyên ngành Điện tử - Viễn thông / _cNguyễn Việt Bằng |
260 |
_aHà Nội : _bTrường ĐHBK Hà Nội, _c2001 |
||
300 | _a154 tr. | ||
502 | _aLuận văn thạc sĩ chuyên ngành Điện tử - Viễn thông--Trường ĐHBK Hà Nội, Hà Nội, 2001 | ||
520 | 3 | _aTổng quan về tổng đài ALCATEL 1000 E10 OCB283. Giới thiệu về giao thức IP, TCP, UDP và chương trình mô phỏng tổng đài OCB283 trên trạm làm việc UNIX thông qua IP(SIM-IP) : đặc điểm và nguyên tắc vận hành, thiết kế chi tiết. | |
650 | 4 | _aGiao thức IP | |
650 | 4 | _aGiao thức TCP | |
650 | 4 | _aGiao thức UDP | |
650 | 4 | _aTổng đài OCB283 | |
650 | 4 | _aTrạm UNIX | |
653 | _aDemo | ||
653 | _aDữ liệu Demo | ||
653 | _aKoha Việt Nam | ||
700 | 1 |
_aPhạm, Minh Hà _eNgười hướng dẫn |
|
942 | _cLV | ||
999 |
_c49 _d49 |