000 | 01258nam a2200301 4500 | ||
---|---|---|---|
005 | 20180227143122.0 | ||
008 | 091001s2002 vm |||||||||||||||||vie|| | ||
040 |
_aHUSTLIB _bvie _cDLCORP _dDLCORP _eaacr2 |
||
041 | 0 | _avie | |
044 | _avm | ||
050 | 1 | 4 |
_aTD157 _b .NG527V 2002 |
100 | 1 | _aNguyễn, Thị Thu Vân | |
245 | 1 | 0 |
_aMô hình hoá thông số ôxi hoà tan trong nước mặt Hồ Tây : _bLuận văn thạc sỹ chuyên ngành Công nghệ môi trường / _cNguyễn Thị Thu Vân |
260 |
_aHà Nội : _bTrường ĐHBK Hà Nội, _c2002 |
||
300 | _a138 tr. | ||
502 | _aLuận văn thạc sỹ chuyên ngành Công nghệ môi trường--Trường ĐHBK Hà Nội, Hà Nội, 2002 | ||
520 | 3 | _aGiới thiệu tổng quan về Hồ Tây, chất lượng nước Hồ Tây, vấn đề và mô hình hoá học. Phương pháp địa thống kê mô hình hoá thông số oxy hoà tan trong nước mặt Hồ Tây. | |
650 | 4 | _aChất lượng | |
650 | 4 | _aMô hình hoá | |
650 | 4 | _aNước | |
650 | 4 | _anước Hồ Tây | |
650 | 4 | _aOxi hoà tan | |
651 | 4 | _aHồ tây | |
653 | _aDemo | ||
653 | _aDữ liệu Demo | ||
653 | _aKoha Việt Nam | ||
700 | 1 |
_aNguyễn, Chí Quang _eNgười hướng dẫn |
|
942 | _cLV | ||
999 |
_c589 _d589 |