000 00867nam a2200229 a 4500
005 20180227143513.0
008 121024s1993 vm |||||||||||||||||vie||
040 _aHUSTLIB
_bvie
_cDLCORP
_dDLCORP
_eaacr2
041 0 _avie
044 _avm
050 1 4 _aQA273
_b .L120B T.1-P.1-1993
100 1 _aLâm, Khải Bình
245 1 0 _aXác suất thống kê và qui hoạch thực nghiệm.
_nTập 1. Phần thứ nhất /
_cLâm Khải Bình.
260 _aHà Nội :
_bTrường ĐHBK Hà Nội,
_c1993
300 _a159 tr.;
_c26 cm.
520 3 _aTrình bày định nghĩa và cách tính xác suất, luật phân bố xác suất; ước lượng tham số và kiểm định giả thiết thống kê.
650 4 _aXác suất thống kê
653 _aDemo
653 _aDữ liệu Demo
653 _aKoha Việt Nam
653 1 _aQuy hoạch thực nghiệm
942 _cBK
999 _c952
_d952