Never eat alone : (Record no. 2120)

000 -Đầu biểu
Trường điều khiển có độ dài cố định nam a22 4500
001 - Số kiểm soát
Trường điều khiển 18171349
003 - Mã cơ quan gán số kiểm soát
Trường điều khiển 3
005 - Ngày và thời gian giao dịch lần cuối với biểu ghi
Trường điều khiển 20200403152955.0
008 - Các yếu tố dữ liệu có độ dài cố định--Thông tin chung
Trường điều khiển có độ dài cố định 140530s2014 nyu 000 0 eng
020 ## - Số sách chuẩn quốc tế ISBN
Số ISBN 9780385346658 (hbk.)
020 ## - Số sách chuẩn quốc tế ISBN
Số ISBN 0385346654 (hbk.)
020 ## - Số sách chuẩn quốc tế ISBN
Số ISBN 9780553418767 (pbk.)
020 ## - Số sách chuẩn quốc tế ISBN
Số ISBN 0553418769 (pbk.)
040 ## - Cơ quan biên mục gốc
Cơ quan biên mục gốc DLC
Ngôn ngữ biên mục eng
Quy tắc mô tả AACR2
Cơ quan dịch DLC
082 ## - Ký hiệu phân loại thập phân Dewey (DDC)
Ấn bản 23
Ký hiệu phân loại DDC 658.409
100 1# - Tiêu đề chính--Tên cá nhân
Tên riêng Ferrazzi, Keith.
245 10 - Nhan đề chính
Nhan đề chính Never eat alone :
Phần còn lại của nhan đề and other secrets to success, one relationship at a time /
Thông tin trách nhiệm Keith Ferrazzi and Tahl Raz.
250 ## - Lần xuất bản
Lần xuất bản Expanded and updated [edition].
264 #1 - PRODUCTION, PUBLICATION, DISTRIBUTION, MANUFACTURE, AND COPYRIGHT NOTICE
Place of production, publication, distribution, manufacture New York :
Name of producer, publisher, distributor, manufacturer Crown Business,
Date of production, publication, distribution, manufacture, or copyright notice [2014]
300 ## - Mô tả vật lý
Độ lớn xvii, 379 pages ;
Kích thước 25 cm
650 #0 - Tiêu đề bổ sung chủ đề - Thuật ngữ chủ đề
Thuật ngữ chủ đề hoặc địa danh Success in business.
650 #0 - Tiêu đề bổ sung chủ đề - Thuật ngữ chủ đề
Thuật ngữ chủ đề hoặc địa danh Business networks.
650 #0 - Tiêu đề bổ sung chủ đề - Thuật ngữ chủ đề
Thuật ngữ chủ đề hoặc địa danh Online social networks.
650 #0 - Tiêu đề bổ sung chủ đề - Thuật ngữ chủ đề
Thuật ngữ chủ đề hoặc địa danh Generosity.
650 #0 - Tiêu đề bổ sung chủ đề - Thuật ngữ chủ đề
Thuật ngữ chủ đề hoặc địa danh Interpersonal relations.
650 #0 - Tiêu đề bổ sung chủ đề - Thuật ngữ chủ đề
Thuật ngữ chủ đề hoặc địa danh Public relations.
700 1# - Tiêu đề bổ sung - Tên cá nhân
Tên cá nhân Raz, Tahl.
942 ## - Dạng tài liệu (KOHA)
Source of classification or shelving scheme
Koha item type CD
ĐKCB
Dừng lưu thông Mất tài liệu Khung phân loại Trạng thái hư hỏng Tài liệu nội bộ Thư viện sở hữu Thư viện lưu trữ Kho tài liệu Ngày bổ sung Phân loại ĐKCB Lần cập nhật cuối Ngày áp dụng Kiểu tài liệu
N/A N/A   N/A N/A HN Library HN Library Reading room 2018-02-28 658.409 NB000009 2018-10-17 2018-02-28 Sách
N/A N/A   N/A N/A HN Library HN Library Reading room 2018-02-28 658.409 NB000010 2018-10-17 2018-02-28 Sách