000 -Đầu biểu |
Trường điều khiển có độ dài cố định |
01297cam a2200349 i 4500 |
001 - Số kiểm soát |
Trường điều khiển |
19251692 |
003 - Mã cơ quan gán số kiểm soát |
Trường điều khiển |
7 |
005 - Ngày và thời gian giao dịch lần cuối với biểu ghi |
Trường điều khiển |
20180228172903.0 |
008 - Các yếu tố dữ liệu có độ dài cố định--Thông tin chung |
Trường điều khiển có độ dài cố định |
160829s2016 vm b 000 0 vie |
020 ## - Số sách chuẩn quốc tế ISBN |
Số ISBN |
9786049269608 |
040 ## - Cơ quan biên mục gốc |
Cơ quan biên mục gốc |
DLC |
Ngôn ngữ biên mục |
eng |
Cơ quan dịch |
DLC |
Quy tắc mô tả |
AACR2 |
050 00 - Kí hiệu xếp giá của Thư viện Quốc hội Mỹ |
Ký hiệu phân loại |
TX910.V5 |
Cutter |
A44 2016 |
100 0# - Tiêu đề chính--Tên cá nhân |
Tên riêng |
Alex Tu, |
245 10 - Nhan đề chính |
Nhan đề chính |
Cafe book : |
Phần còn lại của nhan đề |
làm thế nào sở hữu thành công quán cà phê mới của riêng bạn tại Việt Nam / |
Thông tin trách nhiệm |
Alex Tu. |
250 ## - Lần xuất bản |
Lần xuất bản |
In lần thứ 2 |
260 ## - Địa chỉ xuất bản, phát hành |
Nơi xuất bản/phát hành |
Hà Nội : |
Nhà xuất bản/phát hành |
Phụ nữ, |
Năm xuất bản/phát hành |
2016. |
300 ## - Mô tả vật lý |
Độ lớn |
87 tr. ; |
Kích thước |
30 cm |
504 ## - Phụ chú thư mục,v.v. |
Phụ chú thư mục |
Bao gồm danh mục tài liệu tham khảo (tr. 86-87). |
520 ## - Tóm tắt/chú giải |
Tóm tắt |
Tác giả kể chuyện cá nhân về thành công của việc sở hữu một cửa hàng cà phê tại Việt Nam. |
546 ## - Phụ chú ngôn ngữ |
Phụ chú ngôn ngữ |
Bằng Tiếng Việt |
650 #0 - Tiêu đề bổ sung chủ đề - Thuật ngữ chủ đề |
Thuật ngữ chủ đề hoặc địa danh |
Tiệm cà phê |
Đề mục con địa lý |
Việt Nam |
Đề mục con chung |
Quản lý |
650 #0 - Tiêu đề bổ sung chủ đề - Thuật ngữ chủ đề |
Thuật ngữ chủ đề hoặc địa danh |
Doanh nghiệp kinh doanh mới |
Đề mục con địa lý |
Việt Nam |
Đề mục con chung |
Quản lý |
942 ## - Dạng tài liệu (KOHA) |
Source of classification or shelving scheme |
|
Koha item type |
Sách |