Mình là cá, việc của mình là bơi : (Record no. 2132)

000 -Đầu biểu
Trường điều khiển có độ dài cố định nam a22 7a 4500
003 - Mã cơ quan gán số kiểm soát
Trường điều khiển 14
005 - Ngày và thời gian giao dịch lần cuối với biểu ghi
Trường điều khiển 20180228162808.0
008 - Các yếu tố dữ liệu có độ dài cố định--Thông tin chung
Trường điều khiển có độ dài cố định 180228b xxu||||| |||| 00| 0 vie d
020 ## - Số sách chuẩn quốc tế ISBN
Số ISBN 9786047735709
040 ## - Cơ quan biên mục gốc
Cơ quan biên mục gốc DLC
Cơ quan dịch DLC
Quy tắc mô tả AACR2
082 ## - Ký hiệu phân loại thập phân Dewey (DDC)
Ấn bản 22
Ký hiệu phân loại DDC 158.1
100 ## - Tiêu đề chính--Tên cá nhân
Tên riêng Takeshi Furukawa
245 ## - Nhan đề chính
Nhan đề chính Mình là cá, việc của mình là bơi :
Phần còn lại của nhan đề Sống như người Nhật /
Thông tin trách nhiệm Takeshi Furukawa; Như Nữ dịch
260 ## - Địa chỉ xuất bản, phát hành
Nơi xuất bản/phát hành Hà Nội :
Nhà xuất bản/phát hành Thế giới ;
-- Công ty Văn hoá và Truyền thông AZ Việt Nam,
Năm xuất bản/phát hành 2017
300 ## - Mô tả vật lý
Độ lớn 279 tr. :
Các đặc điểm vật lý khác bảng, hình vẽ ;
Kích thước 20 cm
490 ## - Tùng thư
Tên tùng thư Tủ sách sống khác
500 ## - Phụ chú chung
Phụ chú chung Tên sách tiếng Nhật: マイナス思考からすぐに抜け出す9つの習慣
520 ## - Tóm tắt/chú giải
Tóm tắt Chia sẻ những kĩ năng, cách kiểm soát cảm xúc cá nhân và lối tư duy tích cực giúp cá nhân giải quyết được vấn đề tâm lý, thích nghi với cuộc sống trắc trở, hoàn thiện bản thân và đi đến thành công.
650 ## - Tiêu đề bổ sung chủ đề - Thuật ngữ chủ đề
Thuật ngữ chủ đề hoặc địa danh Cá nhân
650 ## - Tiêu đề bổ sung chủ đề - Thuật ngữ chủ đề
Thuật ngữ chủ đề hoặc địa danh Thành công
650 ## - Tiêu đề bổ sung chủ đề - Thuật ngữ chủ đề
Thuật ngữ chủ đề hoặc địa danh Tâm lý học ứng dụng
942 ## - Dạng tài liệu (KOHA)
Source of classification or shelving scheme
Koha item type Sách
ĐKCB
Dừng lưu thông Mất tài liệu Khung phân loại Trạng thái hư hỏng Tài liệu nội bộ Thư viện sở hữu Thư viện lưu trữ Ngày bổ sung Phân loại ĐKCB Lần cập nhật cuối Ngày áp dụng Kiểu tài liệu Nguồn bổ sung Giá bổ sung
N/A N/A   N/A N/A HN Library HN Library 2018-02-28 158.1 NB100034 2018-02-28 2018-02-28 Sách    
N/A N/A   N/A N/A HN Library HN Library 2018-02-28 158.1 NB100035 2018-02-28 2018-02-28 Sách    
N/A N/A   N/A N/A HN Library HN Library 2021-06-01 158.1 DL10000 2021-06-01 2021-06-01 Sách Hang 1.00
N/A N/A   N/A N/A HN Library HN Library 2021-06-01 158.1 DL1008 2021-06-01 2021-06-01 Sách Hangn 1.00