000 | 00599nam a2200217 4500 | ||
---|---|---|---|
005 | 20180227143538.0 | ||
008 | 091010s1997 vm |||||||||||||||||vie|| | ||
020 | _c17.000 đ. | ||
040 |
_aHUSTLIB _bvie _cDLCORP _dDLCORP _eaacr2 |
||
041 | 0 | _avie | |
044 | _avm | ||
050 | 1 | 4 |
_aTK5103.2 _b .V500T 1997 |
100 | 1 | _aVũ, Đức Thọ | |
245 | 1 | 0 |
_aThông tin di động số Cellular / _cVũ Đức Thọ |
260 |
_aHà Nội : _bGiáo dục, _c1997 |
||
300 |
_a235 tr.; _c27 cm. |
||
650 | 4 | _aThông tin di động | |
653 | _aDemo | ||
653 | _aDữ liệu Demo | ||
653 | _aKoha Việt Nam | ||
942 | _cBK | ||
999 |
_c1084 _d1084 |