000 | 01315nam a2200265 4500 | ||
---|---|---|---|
005 | 20180227143539.0 | ||
008 | 091010s1997 vm |||||||||||||||||vie|| | ||
020 | _c68.000 đ. | ||
040 |
_aHUSTLIB _bvie _cDLCORP _dDLCORP _eaacr2 |
||
041 | 0 | _avie | |
044 | _avm | ||
050 | 1 | 4 |
_aTK6201 _b .C455T 1997 |
245 | 0 | 0 |
_aCông trình ngoại vi / _cTổng cục bưu điện. Tổng công ty bưu chính viễn thông Việt Nam; Bùi Nguyên Chất dịch ; Nguyễn Thanh Việt hiệu đính. |
246 | 1 | _aOutside Plant | |
260 |
_aHà Nội : _bKhoa học và kỹ thuật, _c1997 |
||
300 |
_a411 tr.; _c27 cm. |
||
520 | 3 | _aĐề cập đến nhiều lĩnh vực công nghệ viễn thông hiện đại như: Thông tin vô tuyến chuyển tiếp, thông tin vệ tinh, thông tin di động, thông tin số liệu, chuyển mạch số, truyền dẫn số, quản lý mạng, viễn thông nông thôn, ISDN, mạn thông minh, truyền dẫn video, công trình ngoại vi... | |
650 | 4 |
_aViễn thông _xCông nghệ |
|
653 | _aDemo | ||
653 | _aDữ liệu Demo | ||
653 | _aKoha Việt Nam | ||
700 | 1 |
_aBùi, Nguyên Chất _eNgười dịch. |
|
700 | 1 |
_aNguyễn, Thanh Việt _eHiệu đính. |
|
710 | 1 |
_aTổng cục bưu điện. _bTổng công ty bưu chính viễn thông Việt Nam. |
|
942 | _cBK | ||
999 |
_c1089 _d1089 |