000 | 00906nam a2200265 4500 | ||
---|---|---|---|
005 | 20180227143543.0 | ||
008 | 090827s1994 vm |||||||||||||||||vie|| | ||
020 | _c97.000 đ. | ||
040 |
_aHUSTLIB _bvie _cDLCORP _dDLCORP _eaacr2 |
||
041 | 0 | _avie | |
044 | _avm | ||
050 | 1 | 4 |
_aHB172 _b .P311R 1994 |
100 | 1 | _aPindyck, Robert S. | |
245 | 1 | 0 |
_aKinh tế học vi mô / _cRobert S. Pindyck, Daniel L. Rubinfeld ; Người dịch: Nguyễn Ngọc Bích, Đoàn Văn Thắng ; Hiệu đính Vũ Hữu Tửu |
260 |
_aHà Nội : _bKhoa học và kỹ thuật, _c1994 |
||
300 |
_a843 tr.; _c25 cm. |
||
650 | 4 | _aKinh tế vi mô | |
653 | _aDemo | ||
653 | _aDữ liệu Demo | ||
653 | _aKoha Việt Nam | ||
700 | 1 |
_aĐoàn, Văn Thắng _eNgười dịch |
|
700 | 1 |
_aNguyễn, Ngọc Bích _eNgười dịch |
|
700 | 1 | _aRubinfeld, Daniel L. | |
700 | 1 |
_aVũ, Hữu Tửu _eHiệu đính |
|
942 | _cBK | ||
999 |
_c1120 _d1120 |