000 | 01552nam a2200325 4500 | ||
---|---|---|---|
005 | 20180227143023.0 | ||
008 | 090803s2000 vm |||||||||||||||||vie|| | ||
040 |
_aHUSTLIB _bvie _cDLCORP _dDLCORP _eaacr2 |
||
041 | 0 | _avie | |
044 | _avm | ||
050 | 1 | 4 |
_aTJ1125 _b .TR121T 2000 |
100 | 1 | _aTrần, Xuân Thái | |
245 | 1 | 0 |
_aứng dụng công nghệ CAD/CAM trong tạo hình bề mặt và tính toán đường dụng cụ cho gia công tinh bề mặt không gian trên máy phay CNC : _bLuận văn thạc sĩ chuyên ngành Công nghệ chế tạo máy / _cTrần Xuân Thái |
260 |
_aHà Nội : _bTrường ĐHBK Hà Nội, _c2000 |
||
300 | _a110 tr. | ||
502 | _aLuận văn thạc sĩ chuyên ngành Công nghệ chế tạo máy--Trường ĐHBK Hà Nội, Hà Nội, 2000 | ||
520 | 3 | _aTạo hình bề mặt không gian ứng dụng công nghệ CAD/CAM trên máy phay đứng CNC. Đường dụng cụ và các phương pháp tính đường dụng cụ trong tạo hình bề mặt không gian ứng dụng công nghệ CAD/CAM/CNC. Thuật toán và chương trình tính đường chạy dao gia công bề mặt. | |
650 | 4 | _aCông nghệ | |
650 | 4 | _aGia công bề mặt | |
650 | 4 | _aGia công tinh | |
650 | 4 | _aMáy phay | |
650 | 4 | _aPhần mềm CAD | |
650 | 4 | _aTạo hình | |
650 | 4 | _aTạo hình | |
653 | _aDemo | ||
653 | _aDữ liệu Demo | ||
653 | _aKoha Việt Nam | ||
700 | 1 |
_aBành, Tiến Long _eNgười hướng dẫn |
|
700 | 1 |
_aTrần, Hữu Vĩnh _eNgười hướng dẫn |
|
942 | _cLV | ||
999 |
_c140 _d140 |