000 00636nas a2200193 a 4500
005 20180227145952.0
008 080619s1995 vm |||||||||||||||||vie||
040 _aHUSTLIB
_bvie
_cDLCORP
_dDLCORP
_eaacr2
041 0 _avie
044 _avm
099 _aD 6
245 0 0 _aVăn nghệ quân đội /
_cTổng cục chính trị quân đội nhân dân Việt Nam
_h[Tạp chí]
260 _aHà Nội :
_bNhà máy in Quân đội nhân dân Việt Nam,
_c1995
310 _aHàng tháng
653 _aDemo
653 _aDữ liệu Demo
653 _aKoha Việt Nam
710 2 _aTổng cục chính trị quân đội nhân dân Việt Nam
942 _cTC
999 _c1937
_d1937