000 00645nas a2200229 a 4500
005 20180227145952.0
008 100129s1991 vm |||||||||||||||||vie||
022 _a0868-2755
040 _aHUSTLIB
_bvie
_cDLCORP
_dDLCORP
_eaacr2
041 0 _avie
044 _avm
099 _aD 13
245 0 0 _aKhoa học & Tổ quốc
_h[Tạp chí]
246 1 3 _aKhoa học và Tổ quốc
_h[Tạp chí]
260 _aHà Nội :
_bLiên hiệp các hội khoa học và kỹ thuật Việt nam,
_c1991
300 _c28 cm.
310 _a12 số/năm
321 _a12 số/năm
653 _aDemo
653 _aDữ liệu Demo
653 _aKoha Việt Nam
942 _cTC
999 _c1939
_d1939