000 00645nas a2200217 a 4500
005 20180227145952.0
008 080410s2003 vm |||||||||||||||||vie||
040 _aHUSTLIB
_bvie
_cDLCORP
_dDLCORP
_eaacr2
041 0 _avie
044 _avm
099 _aD 69
245 0 0 _aBác sĩ gia đình : Tài liệu chăm sóc sức khoẻ gia đình /
_cNguyễn Xuân Cương chủ biên
_h[Tạp chí]
260 _aHà Nội :
_bY học,
_c2003-
300 _c28 cm.
310 _aHàng tháng
650 4 _aDinh dưỡng
_vTạp chí
650 4 _aSức khoẻ
_vTạp chí
653 _aDemo
653 _aDữ liệu Demo
653 _aKoha Việt Nam
942 _cTC
999 _c1945
_d1945