000 00662nas a2200217 a 4500
005 20180227145952.0
008 080602s vm |||||||||||||||||vie||
040 _aHUSTLIB
_bvie
_cDLCORP
_dDLCORP
_eaacr2
041 0 _avie
044 _avm
099 _aD 147
245 0 0 _aChứng khoán Việt Nam = :
_bVietnam Securites Review /
_cUỷ ban Chứng khoán Nhà nước. Bộ tài chính
_h[Tạp chí]
246 1 1 _aVietnam Securites Review
260 _aHà Nội
300 _c28 cm.
310 _aHàng tháng
653 _aDemo
653 _aDữ liệu Demo
653 _aKoha Việt Nam
710 2 _aUỷ ban Chứng khoán nhà nước. Bộ tài chính
942 _cTC
999 _c1948
_d1948