000 00659nas a2200253 a 4500
005 20180227145952.0
008 080618s vm |||||||||||||||||vie||
022 _a0866-7063
040 _aHUSTLIB
_bvie
_cDLCORP
_dDLCORP
_eaacr2
041 0 _avie
044 _avm
099 _aD 77
245 0 0 _aNăng lượng= :
_bEnergy review /
_cBộ Năng lượng
_h[Tạp chí]
246 1 1 _aenergy review
247 1 0 _aKỹ thuật điện lực
260 _aHà Nội
300 _c28 cm.
310 _a12 số/1 năm
321 _a6 số/ 1 năm
653 _aDemo
653 _aDữ liệu Demo
653 _aKoha Việt Nam
710 2 _aBộ Năng lượng
942 _cTC
999 _c1952
_d1952