000 00604nas a2200229 a 4500
005 20180227145952.0
008 080606s vm |||||||||||||||||vie||
022 _a0866-7047
040 _aHUSTLIB
_bvie
_cDLCORP
_dDLCORP
_eaacr2
041 0 _avie
044 _avm
099 _aD 78
245 0 0 _aCông nghiệp nhẹ /
_cBộ công nghiệp
_h[Tạp chí]
247 1 0 _aKỹ thuật công nghiệp nhẹ
_h[Tạp chí]
260 _aHà Nội
300 _c28 cm.
310 _aHàng tháng
653 _aDemo
653 _aDữ liệu Demo
653 _aKoha Việt Nam
710 2 _aBộ công nghiệp
942 _cTC
999 _c1953
_d1953