000 | 00669nas a2200217 a 4500 | ||
---|---|---|---|
005 | 20180227145953.0 | ||
008 | 080619s vm |||||||||||||||||vie|| | ||
040 |
_aHUSTLIB _bvie _cDLCORP _dDLCORP _eaacr2 |
||
041 | 0 | _avie | |
044 | _avm | ||
099 | _aD 293 | ||
245 | 0 | 0 |
_aThông báo sách mới / _cTrung tâm thông tin tư liệu khoa học và công nghệ quốc gia _h[Tạp chí] |
247 | 1 | 0 | _aThông báo Tài liệu mới |
260 | _aHà Nội | ||
300 | _c28 cm. | ||
310 | _a06số/1 năm | ||
653 | _aDemo | ||
653 | _aDữ liệu Demo | ||
653 | _aKoha Việt Nam | ||
710 | 2 | _aTrung tâm thông tin tư liệu khoa học và công nghệ quốc gia | |
942 | _cTC | ||
999 |
_c1978 _d1978 |