000 | 00568nas a2200193 a 4500 | ||
---|---|---|---|
005 | 20180227145954.0 | ||
008 | 080618s vm |||||||||||||||||vie|| | ||
040 |
_aHUSTLIB _bvie _cDLCORP _dDLCORP _eaacr2 |
||
041 | 0 | _avie | |
044 | _avm | ||
099 | _aD 303 | ||
245 | 0 | 0 |
_aHóa học ngày nay / _cTrung tâm thông tin khoa học kỹ thuật hoá chất _h[Tạp chí] |
260 | _aHà Nội | ||
310 | _aHàng tháng | ||
653 | _aDemo | ||
653 | _aDữ liệu Demo | ||
653 | _aKoha Việt Nam | ||
710 | 2 | _aTrung tâm thông tin khoa học kỹ thuật hoá chất | |
942 | _cTC | ||
999 |
_c1981 _d1981 |