000 | 00616nas a2200229 a 4500 | ||
---|---|---|---|
005 | 20180227145954.0 | ||
008 | 080609s vm |||||||||||||||||vie|| | ||
040 |
_aHUSTLIB _bvie _cDLCORP _dDLCORP _eaacr2 |
||
041 | 0 | _avie | |
044 | _avm | ||
099 | _aD 311 | ||
245 | 0 | 0 |
_aThời trang trẻ = : _bNew fashion / _cTrung ương Đoàn TNCS HCM _h[ Tạp chí] |
246 | 1 | 1 |
_aNew fashion _h[Journal] |
260 | _aHà Nội | ||
300 | _c28 cm. | ||
310 | _a36số/năm | ||
321 | _a24số/năm | ||
653 | _aDemo | ||
653 | _aDữ liệu Demo | ||
653 | _aKoha Việt Nam | ||
710 | 2 | _aTrung ương đoàn TNCS HCM | |
942 | _cTC | ||
999 |
_c1985 _d1985 |