000 | 00614nas a2200217 a 4500 | ||
---|---|---|---|
005 | 20180227145954.0 | ||
008 | 080822s vm |||||||||||||||||vie|| | ||
022 | _a1859-0500 | ||
040 |
_aHUSTLIB _bvie _cDLCORP _dDLCORP _eaacr2 |
||
041 | 0 | _avie | |
044 | _avm | ||
099 | _aD 331 | ||
245 | 0 | 0 |
_aTin học và đời sống = : _bInformatics and Life / _cHội tin học Việt Nam _h[Tạp chí] |
246 | 1 | 1 |
_aInformatics and Life _h[Journal] |
260 | _aHà Nội | ||
310 | _aHàng tháng | ||
653 | _aDemo | ||
653 | _aDữ liệu Demo | ||
653 | _aKoha Việt Nam | ||
710 | 2 | _aHội tin học Việt Nam | |
942 | _cTC | ||
999 |
_c1989 _d1989 |