000 | 00842nasaa2200265 a 4500 | ||
---|---|---|---|
005 | 20180227145954.0 | ||
008 | 140814s vm |||||||||||||||||vie|| | ||
022 | _a0866-7756 | ||
022 | _a0868-3778 | ||
040 |
_aHUSTLIB _bvie _cDLCORP _dDLCORP _eaacr2 |
||
041 | 0 | _avie | |
044 | _avm | ||
099 | _aD 332 | ||
245 | 0 | 0 |
_aCông nghiệp / _cBộ Công thương _h[Tạp chí] |
246 | 0 | 0 |
_aTạp chí Công thương _h[Tạp chí] |
260 | _aHà Nội | ||
300 | _c28 cm. | ||
310 | _aHàng tháng | ||
500 | _aTạp chí có 3kỳ: Kỳ 1- Kinh tế và Quản lý; Kỳ 2- Khoa học và Công nghệ; Kỳ 3- Công nghiệp tiếp thị | ||
653 | _aDemo | ||
653 | _aDữ liệu Demo | ||
653 | _aKoha Việt Nam | ||
710 | 2 | _aBộ Công thương | |
785 | 0 | 0 |
_aTạp chí Công thương / _cBộ Công thương _n[Tạp chí] |
942 | _cTC | ||
999 |
_c1990 _d1990 |