000 00647nas a2200229 a 4500
005 20180227145956.0
008 080507s vm |||||||||||||||||vie||
022 _a1859-0403
040 _aHUSTLIB
_bvie
_cDLCORP
_dDLCORP
_eaacr2
041 0 _avie
044 _avm
099 _aD 152
245 0 0 _aNghiên cứu Tôn giáo = :
_bReligious Studies /
_cViện nghiên cứu tôn giáo
_h[Tạp chí]
246 1 1 _aReligious Studies
_h[Journal]
260 _aHà Nội
310 _aHàng tháng
321 _a2 tháng/1 số
653 _aDemo
653 _aDữ liệu Demo
653 _aKoha Việt Nam
710 2 _aViện nghiên cứu tôn giáo
942 _cTC
999 _c2020
_d2020