000 00645nas a2200217 a 4500
005 20180227145957.0
008 081007s2005 vm |||||||||||||||||vie||
040 _aHUSTLIB
_bvie
_cDLCORP
_dDLCORP
_eaacr2
041 0 _avie
044 _avm
099 _aD 109
245 0 0 _aVăn hóa nghệ thuật ăn uống /
_cHội văn nghệ dân gian Việt Nam
_h[ Tạp chí ]
260 _aHà Nội :
_bNhà in Quân đội,
_c2005-
300 _c28 cm.
310 _a36số/1 năm
650 4 _aẨm thực
_vTạp chí
653 _aDemo
653 _aDữ liệu Demo
653 _aKoha Việt Nam
710 2 _aHội văn nghệ dân gian Việt Nam
942 _cTC
999 _c2049
_d2049