000 | 00733nas a2200241 a 4500 | ||
---|---|---|---|
999 |
_c2083 _d2083 |
||
003 | BUV001 | ||
005 | 20240424104838.0 | ||
008 | 100818s2008 vm |||||||||||||||||vie|| | ||
022 | _a0866-7039 | ||
022 | _a1859-3550 | ||
040 |
_aHUSTLIB _bvie _cDLCORP _dDLCORP _eaacr2 |
||
041 | 0 | _avie | |
044 | _avm | ||
099 | _aD 180 | ||
100 | _4Nguyễn, Văn D | ||
245 | 0 | 0 |
_aCông nghệ thông tin & truyền thông. _nKỳ I. _nKỳ II. _nKỳ III / _cBộ thông tin và truyền thông _h[Tạp chí] |
246 | 1 | 3 |
_aCông nghệ thông tin và truyền thông _h[Tạp chí] |
260 |
_aHà Nội , _c2008- |
||
300 | _c28 cm. | ||
310 | _aMonthly | ||
650 | 4 | _aThông tin mờ | |
653 | _aDemo | ||
653 | _aDữ liệu Demo | ||
653 | _aKoha Việt Nam | ||
710 | 1 | _aBộ thông tin và truyền thông | |
942 |
_cTC _2ddc _n1 |