000 00733nas a2200241 a 4500
999 _c2083
_d2083
003 BUV001
005 20240424104838.0
008 100818s2008 vm |||||||||||||||||vie||
022 _a0866-7039
022 _a1859-3550
040 _aHUSTLIB
_bvie
_cDLCORP
_dDLCORP
_eaacr2
041 0 _avie
044 _avm
099 _aD 180
100 _4Nguyễn, Văn D
245 0 0 _aCông nghệ thông tin & truyền thông.
_nKỳ I.
_nKỳ II.
_nKỳ III /
_cBộ thông tin và truyền thông
_h[Tạp chí]
246 1 3 _aCông nghệ thông tin và truyền thông
_h[Tạp chí]
260 _aHà Nội ,
_c2008-
300 _c28 cm.
310 _aMonthly
650 4 _aThông tin mờ
653 _aDemo
653 _aDữ liệu Demo
653 _aKoha Việt Nam
710 1 _aBộ thông tin và truyền thông
942 _cTC
_2ddc
_n1