000 | 01285nam a2200277 4500 | ||
---|---|---|---|
005 | 20180315140831.0 | ||
008 | 081225s2001 vm |||||||||||||||||vie|| | ||
040 |
_aHUSTLIB _bvie _cDLCORP _dDLCORP _eaacr2 |
||
041 | 0 | _avie | |
044 | _avm | ||
050 | 1 | 4 |
_aQA76 _b .H450T 2001 |
100 | 1 | _aHồ, Thị Huyền Thương | |
245 | 1 | 0 |
_aCơ sở dữ liệu không gian : _bLuận văn thạc sĩ chuyên ngành Công nghệ thông tin / _cHồ Thị Huyền Thương |
260 |
_aHà Nội : _bTrường ĐHBK Hà Nội, _c2000 |
||
300 | _a92 tr. | ||
502 | _aLuận văn thạc sĩ chuyên ngành Công nghệ thông tin--Trường ĐHBK Hà Nội, Hà Nội, 2000 | ||
520 | 3 | _aTổng quan về kiểu dữ liệu không gian, các mối quan hệ không gian, các phép toán cơ bản. Các phương pháp truy cập đa chiều : phương pháp truy cập điểm và truy cập không gian, xử lý phép toán kết nối không gian, đưa ra phương pháp xử lý ba bước các kết nối không gian. | |
650 | 4 | _aCơ sở dữ liệu | |
650 | 4 | _aDữ liệu không gian | |
650 | 4 | _aKết nối | |
650 | 4 | _aTruy cập | |
653 | _aDemo | ||
653 | _aDữ liệu Demo | ||
653 | _aKoha Việt Nam | ||
700 | 1 |
_aNguyễn, Kim Anh _eNgười hướng dẫn |
|
942 |
_cLV _s1 |
||
999 |
_c91 _d91 |