000 | 01337aam a22003498a 4500 | ||
---|---|---|---|
005 | 20210126145907.0 | ||
001 | 00286991 | ||
008 | 051121s2005 ||||||viesd | ||
020 | _d500b | ||
041 | _avie | ||
082 |
_214 _a324.259700959779 |
||
084 | _aR79(1-2HCM)z5 | ||
084 | _bK000Y | ||
245 | _aKỷ yếu Ban Dân vận Thành uỷ - 30 năm xây dựng và hoạt động (1975-2005) | ||
260 |
_aTp. Hồ Chí Minh _bNxb. Trẻ _c2005 |
||
300 |
_a99tr. _bảnh _c24cm |
||
500 | _aĐTTS ghi: Ban Dân vận Thành uỷ Thành phố Hồ Chí Minh | ||
520 | _aGhi nhận những kết quả chủ yếu về quá trình hình thành, hoạt động của Ban Dân vận thành Uỷ Tp. Hồ Chí Minh trong 30 năm (1975-2005) và những kỉ niệm, cảm tưởng, ghi chép của các cán bộ công tác tại Ban qua các thời kì | ||
650 | 7 |
_2Bộ TK TVQG _aDân vận |
|
650 | 7 |
_2Bộ TK TVQG _aLịch sử |
|
650 | 7 |
_2Bộ TK TVQG _aHoạt động |
|
651 | 7 |
_2Bộ TK TVQG _aTp. Hồ Chí Minh |
|
655 | 7 |
_2Bộ TK TVQG _aKỉ yếu |
|
700 | 1 | _aHà Tăng | |
700 | 1 | _aVũ Thanh Huân | |
700 | 1 | _aNguyễn Văn Tấn | |
700 | 1 | _aHuỳnh Văn Lâm | |
700 | 1 | _aNguyễn Văn Hanh | |
901 | _a32(V)7(05) | ||
910 |
_aThanh _bDangtam _hDung _gtâm |
||
930 |
_a183005 _b21/11/2005 |
||
941 | _bXH | ||
999 |
_c9297 _d9297 |