Ôn thi học kì và thi vào giai đoạn 2. (Record no. 1010)

000 -Đầu biểu
Trường điều khiển có độ dài cố định 00811nam a2200241 a 4500
005 - Ngày và thời gian giao dịch lần cuối với biểu ghi
Trường điều khiển 20180227143523.0
008 - Các yếu tố dữ liệu có độ dài cố định--Thông tin chung
Trường điều khiển có độ dài cố định 110829s1997 vm |||||||||||||||||vie||
020 ## - Số sách chuẩn quốc tế ISBN
Giá cả và/hoặc tính khả dụng 19.600 đ.
040 ## - Cơ quan biên mục gốc
Cơ quan biên mục gốc HUSTLIB
Ngôn ngữ biên mục vie
Cơ quan dịch DLCORP
Modifying agency DLCORP
Quy tắc mô tả aacr2
041 0# - Mã ngôn ngữ
Mã ngôn ngữ của chính văn vie
044 ## - Mã nước xuất bản/sản xuất
Mã quốc gia theo chuẩn MARC vm
050 14 - Kí hiệu xếp giá của Thư viện Quốc hội Mỹ
Ký hiệu phân loại QA300
Cutter .Ô454t T.1-1997
245 00 - Nhan đề chính
Nhan đề chính Ôn thi học kì và thi vào giai đoạn 2.
Số của tập/phần Tập 1,
Tên của tập/phần Môn toán cao cấp /
Thông tin trách nhiệm Lê Ngọc Lăng (Chủ biên);... [và những người khác].
250 ## - Lần xuất bản
Lần xuất bản In lần thứ 3
260 ## - Địa chỉ xuất bản, phát hành
Nơi xuất bản/phát hành Hà Nội :
Nhà xuất bản/phát hành Giáo dục,
Năm xuất bản/phát hành 1997
300 ## - Mô tả vật lý
Độ lớn 384 tr.;
Kích thước 21 cm.
521 ## - Phụ chú đối tượng sử dụng
Nguồn Dùng cho các trường đại học kĩ thuật
650 #4 - Tiêu đề bổ sung chủ đề - Thuật ngữ chủ đề
Thuật ngữ chủ đề hoặc địa danh Toán cao cấp
Đề mục con chung Ôn tập
653 ## - Thuật ngữ chủ đề không kiểm soát
Thuật ngữ chủ đề không kiểm soát Demo
653 ## - Thuật ngữ chủ đề không kiểm soát
Thuật ngữ chủ đề không kiểm soát Dữ liệu Demo
653 ## - Thuật ngữ chủ đề không kiểm soát
Thuật ngữ chủ đề không kiểm soát Koha Việt Nam
700 1# - Tiêu đề bổ sung - Tên cá nhân
Tên cá nhân Lê, Ngọc Lăng
Thông tin trách nhiệm Chủ biên
942 ## - Dạng tài liệu (KOHA)
Koha item type Sách
ĐKCB
Dừng lưu thông Mất tài liệu Khung phân loại Trạng thái hư hỏng Tài liệu nội bộ Thư viện sở hữu Thư viện lưu trữ Kho tài liệu Ngày bổ sung Phân loại ĐKCB Lần cập nhật cuối Giá thay thế Ngày áp dụng Kiểu tài liệu
N/A N/A   N/A N/A HN Library HN Library Texbook collection 2018-02-27 QA300 Ô454t 0000002246 2018-10-17 50000.00 2018-02-27 Sách
N/A N/A   N/A N/A HN Library HN Library Texbook collection 2018-02-27 QA300 Ô454t 0000002247 2018-10-17 50000.00 2018-02-27 Sách
N/A N/A   N/A N/A HN Library HN Library Texbook collection 2018-02-27 QA300 Ô454t 0000002248 2018-10-17 50000.00 2018-02-27 Sách
N/A N/A   N/A N/A HN Library HN Library Reading room 2018-02-27 QA300 Ô454t 0000002244 2018-10-17 50000.00 2018-02-27 Sách
N/A N/A   N/A N/A HN Library HN Library Reading room 2018-02-27 QA300 Ô454t 0000002245 2018-10-17 50000.00 2018-02-27 Sách