Nhật ký trong tù (Record no. 10230)

000 -Đầu biểu
Trường điều khiển có độ dài cố định 00733nam a22002898a 4500
001 - Số kiểm soát
Trường điều khiển 00034084
005 - Ngày và thời gian giao dịch lần cuối với biểu ghi
Trường điều khiển 20210126150557.0
008 - Các yếu tố dữ liệu có độ dài cố định--Thông tin chung
Trường điều khiển có độ dài cố định 040524s1990 b 000 0 vieod
020 ## - Số sách chuẩn quốc tế ISBN
Giá cả và/hoặc tính khả dụng 3.000c
041 0# - Mã ngôn ngữ
Mã ngôn ngữ của chính văn bt
041 0# - Mã ngôn ngữ
Mã ngôn ngữ của chính văn tk
041 0# - Mã ngôn ngữ
Mã ngôn ngữ của chính văn 9006
041 0# - Mã ngôn ngữ
Mã ngôn ngữ của chính văn vie
084 ## - Ký hiệu phân loại khác
Ký hiệu phân loại A17
Cutter NH124K
100 1# - Tiêu đề chính--Tên cá nhân
Tên riêng Hồ Chí Minh
245 10 - Nhan đề chính
Nhan đề chính Nhật ký trong tù
Thông tin trách nhiệm Hồ Chí Minh; Viện Văn học dịch, chỉnh lý, bổ sung
250 ## - Lần xuất bản
Lần xuất bản In lần thứ 4
260 ## - Địa chỉ xuất bản, phát hành
Nơi xuất bản/phát hành H.
Nhà xuất bản/phát hành Văn học
Năm xuất bản/phát hành 1990
300 ## - Mô tả vật lý
Độ lớn 320tr + 1 chân dung
Kích thước 19cm
653 ## - Thuật ngữ chủ đề không kiểm soát
Thuật ngữ chủ đề không kiểm soát văn học hiện đại
653 ## - Thuật ngữ chủ đề không kiểm soát
Thuật ngữ chủ đề không kiểm soát Việt Nam
653 ## - Thuật ngữ chủ đề không kiểm soát
Thuật ngữ chủ đề không kiểm soát Thơ
920 ## -
-- Hồ Chí Minh
930 ## - EQUIVALENCE OR CROSS-REFERENCE-UNIFORM TITLE HEADING [LOCAL, CANADA]
Uniform title 67901
960 ## - PHYSICAL LOCATION (RLIN)
-- ^bHồ Chí Minh

No items available.