000 -Đầu biểu |
Trường điều khiển có độ dài cố định |
00835nam a2200265 a 4500 |
005 - Ngày và thời gian giao dịch lần cuối với biểu ghi |
Trường điều khiển |
20180227143528.0 |
008 - Các yếu tố dữ liệu có độ dài cố định--Thông tin chung |
Trường điều khiển có độ dài cố định |
110609s1997 vm |||||||||||||||||vie|| |
020 ## - Số sách chuẩn quốc tế ISBN |
Giá cả và/hoặc tính khả dụng |
40.000 đ. |
040 ## - Cơ quan biên mục gốc |
Cơ quan biên mục gốc |
HUSTLIB |
Ngôn ngữ biên mục |
vie |
Cơ quan dịch |
DLCORP |
Modifying agency |
DLCORP |
Quy tắc mô tả |
aacr2 |
041 0# - Mã ngôn ngữ |
Mã ngôn ngữ của chính văn |
vie |
044 ## - Mã nước xuất bản/sản xuất |
Mã quốc gia theo chuẩn MARC |
vm |
050 14 - Kí hiệu xếp giá của Thư viện Quốc hội Mỹ |
Ký hiệu phân loại |
QA76.9 |
Cutter |
.PH105M T.2-1997 |
100 1# - Tiêu đề chính--Tên cá nhân |
Tên riêng |
Phan, Chánh Minh |
245 10 - Nhan đề chính |
Nhan đề chính |
Sử dụng MS. Access 7.0. |
Số của tập/phần |
Tập 2 / |
Thông tin trách nhiệm |
Phan Chánh Minh, Nguyễn Hồng Phát, Đặng Duy Hùng |
260 ## - Địa chỉ xuất bản, phát hành |
Nơi xuất bản/phát hành |
T.P. Hồ Chí Minh : |
Nhà xuất bản/phát hành |
Nxb. Trẻ, |
Năm xuất bản/phát hành |
1997 |
300 ## - Mô tả vật lý |
Độ lớn |
519 tr.; |
Kích thước |
21 cm. |
520 3# - Tóm tắt/chú giải |
Tóm tắt |
Giới thiệu về biểu mẫu, báo cáo và marco. |
650 #4 - Tiêu đề bổ sung chủ đề - Thuật ngữ chủ đề |
Thuật ngữ chủ đề hoặc địa danh |
Cơ sở dữ liệu |
650 #4 - Tiêu đề bổ sung chủ đề - Thuật ngữ chủ đề |
Thuật ngữ chủ đề hoặc địa danh |
Phần mềm Access |
653 ## - Thuật ngữ chủ đề không kiểm soát |
Thuật ngữ chủ đề không kiểm soát |
Demo |
653 ## - Thuật ngữ chủ đề không kiểm soát |
Thuật ngữ chủ đề không kiểm soát |
Dữ liệu Demo |
653 ## - Thuật ngữ chủ đề không kiểm soát |
Thuật ngữ chủ đề không kiểm soát |
Koha Việt Nam |
700 1# - Tiêu đề bổ sung - Tên cá nhân |
Tên cá nhân |
Đặng, Duy Hùng |
700 1# - Tiêu đề bổ sung - Tên cá nhân |
Tên cá nhân |
Nguyễn, Hồng Phát |
942 ## - Dạng tài liệu (KOHA) |
Koha item type |
Sách |