110 sơ đồ thực hành khuyếch đại thuật toán / (Record no. 1047)

000 -Đầu biểu
Trường điều khiển có độ dài cố định 00782nam a2200229 4500
005 - Ngày và thời gian giao dịch lần cuối với biểu ghi
Trường điều khiển 20180227143530.0
008 - Các yếu tố dữ liệu có độ dài cố định--Thông tin chung
Trường điều khiển có độ dài cố định 091012s1994 vm |||||||||||||||||vie||
040 ## - Cơ quan biên mục gốc
Cơ quan biên mục gốc HUSTLIB
Ngôn ngữ biên mục vie
Cơ quan dịch DLCORP
Modifying agency DLCORP
Quy tắc mô tả aacr2
041 0# - Mã ngôn ngữ
Mã ngôn ngữ của chính văn vie
044 ## - Mã nước xuất bản/sản xuất
Mã quốc gia theo chuẩn MARC vm
050 14 - Kí hiệu xếp giá của Thư viện Quốc hội Mỹ
Ký hiệu phân loại TK7871.2
Cutter .M109r 1994
100 1# - Tiêu đề chính--Tên cá nhân
Tên riêng Marston, Raymond M.
245 10 - Nhan đề chính
Nhan đề chính 110 sơ đồ thực hành khuyếch đại thuật toán /
Thông tin trách nhiệm Raymond M. Marston ; Lê văn Doanh, Võ Thạch Sơn dịch.
260 ## - Địa chỉ xuất bản, phát hành
Nơi xuất bản/phát hành Hà Nội :
Nhà xuất bản/phát hành Khoa học và kỹ thuật,
Năm xuất bản/phát hành 1994
300 ## - Mô tả vật lý
Độ lớn 125 tr.;
Kích thước 21 cm.
650 #4 - Tiêu đề bổ sung chủ đề - Thuật ngữ chủ đề
Thuật ngữ chủ đề hoặc địa danh Bộ khuyếch đại thuật toán
Đề mục con hình thức, thể loại Sơ đồ
653 ## - Thuật ngữ chủ đề không kiểm soát
Thuật ngữ chủ đề không kiểm soát Demo
653 ## - Thuật ngữ chủ đề không kiểm soát
Thuật ngữ chủ đề không kiểm soát Dữ liệu Demo
653 ## - Thuật ngữ chủ đề không kiểm soát
Thuật ngữ chủ đề không kiểm soát Koha Việt Nam
700 1# - Tiêu đề bổ sung - Tên cá nhân
Tên cá nhân Lê, Văn Doanh
Thông tin trách nhiệm Người dịch
700 1# - Tiêu đề bổ sung - Tên cá nhân
Tên cá nhân Võ, Thạch Sơn
Thông tin trách nhiệm Người dịch
942 ## - Dạng tài liệu (KOHA)
Koha item type Sách
ĐKCB
Dừng lưu thông Mất tài liệu Khung phân loại Trạng thái hư hỏng Tài liệu nội bộ Thư viện sở hữu Thư viện lưu trữ Kho tài liệu Ngày bổ sung Phân loại ĐKCB Lần cập nhật cuối Giá thay thế Ngày áp dụng Kiểu tài liệu Total Checkouts Lần mượn cuối
N/A N/A   N/A N/A HN Library HN Library Texbook collection 2018-02-27 TK7871.2 M109r 0000002431 2018-10-17 50000.00 2018-02-27 Sách    
N/A N/A   N/A N/A HN Library HN Library Texbook collection 2018-02-27 TK7871.2 M109r 0000002432 2019-04-01 50000.00 2018-02-27 Sách 1 2019-04-01
N/A N/A   N/A N/A HN Library HN Library Texbook collection 2018-02-27 TK7871.2 M109r 0000002433 2018-10-17 50000.00 2018-02-27 Sách    
N/A N/A   N/A N/A HN Library HN Library Reading room 2018-02-27 TK7871.2 M109r 0000002429 2018-10-17 50000.00 2018-02-27 Sách    
N/A N/A   N/A N/A HN Library HN Library Reading room 2018-02-27 TK7871.2 M109r 0000002430 2018-10-17 50000.00 2018-02-27 Sách