151 english essays = (Record no. 1048)

000 -Đầu biểu
Trường điều khiển có độ dài cố định 01071nam a2200265 a 4500
003 - Mã cơ quan gán số kiểm soát
Trường điều khiển BUV
005 - Ngày và thời gian giao dịch lần cuối với biểu ghi
Trường điều khiển 20190226144802.0
008 - Các yếu tố dữ liệu có độ dài cố định--Thông tin chung
Trường điều khiển có độ dài cố định 111128s1996 vm |||||||||||||||||vie||
020 ## - Số sách chuẩn quốc tế ISBN
Giá cả và/hoặc tính khả dụng 25.000 đ.
040 ## - Cơ quan biên mục gốc
Cơ quan biên mục gốc HUSTLIB
Ngôn ngữ biên mục vie
Cơ quan dịch DLCORP
Modifying agency DLCORP
Quy tắc mô tả aacr2
041 0# - Mã ngôn ngữ
Mã ngôn ngữ của chính văn vie
044 ## - Mã nước xuất bản/sản xuất
Mã quốc gia theo chuẩn MARC vm
050 14 - Kí hiệu xếp giá của Thư viện Quốc hội Mỹ
Ký hiệu phân loại QC32
Cutter .G111R 1996
100 1# - Tiêu đề chính--Tên cá nhân
Tên riêng Gautreau, Ronald
245 10 - Nhan đề chính
Nhan đề chính 151 english essays =
Phần còn lại của nhan đề Lý thuyết và bài tập 486 bài tập có lời giải /
Thông tin trách nhiệm Ronald Gautreau, William Savin ; Ngô Phú An, Lê Băng Sương dịch
260 ## - Địa chỉ xuất bản, phát hành
Nơi xuất bản/phát hành Hà Nội :
Nhà xuất bản/phát hành Giáo dục,
Năm xuất bản/phát hành 1996
300 ## - Mô tả vật lý
Độ lớn 489 tr.;
Kích thước 21 cm.
520 3# - Tóm tắt/chú giải
Tóm tắt Trình bày thuyết tương đối hẹp, lý thuyết lượng tử của bức xạ điện từ, sóng vật chất, các nguyên tử đồng dạng Hidrô, các nguyên tử nhiều Êlectrôn, các hệ nguyên tử.
650 #4 - Tiêu đề bổ sung chủ đề - Thuật ngữ chủ đề
Thuật ngữ chủ đề hoặc địa danh Vật lý
Đề mục con hình thức, thể loại Bài tập
653 ## - Thuật ngữ chủ đề không kiểm soát
Thuật ngữ chủ đề không kiểm soát Demo
653 ## - Thuật ngữ chủ đề không kiểm soát
Thuật ngữ chủ đề không kiểm soát Dữ liệu Demo
653 ## - Thuật ngữ chủ đề không kiểm soát
Thuật ngữ chủ đề không kiểm soát Koha Việt Nam
700 1# - Tiêu đề bổ sung - Tên cá nhân
Tên cá nhân Lê, Băng Sương
Thông tin trách nhiệm Người dịch
700 1# - Tiêu đề bổ sung - Tên cá nhân
Tên cá nhân Ngô, Phú An
Thông tin trách nhiệm Người dịch
700 1# - Tiêu đề bổ sung - Tên cá nhân
Tên cá nhân Savin, William
942 ## - Dạng tài liệu (KOHA)
Koha item type Sách
Source of classification or shelving scheme
ĐKCB
Dừng lưu thông Mất tài liệu Khung phân loại Trạng thái hư hỏng Tài liệu nội bộ Thư viện sở hữu Thư viện lưu trữ Kho tài liệu Ngày bổ sung Total Checkouts Total Renewals Phân loại ĐKCB Lần cập nhật cuối Lần mượn cuối Giá thay thế Ngày áp dụng Kiểu tài liệu
N/A N/A   N/A N/A HN Library HN Library Texbook collection 2018-02-27 2   QC32 G111R 0000002437 2020-06-03 2020-03-30 50000.00 2018-02-27 Sách
N/A N/A   N/A N/A HN Library HN Library Reading room 2018-02-27 2 1 QC32 G111R 0000002434 2019-05-07 2019-04-18 50000.00 2018-02-27 Sách
N/A N/A   N/A N/A HN Library HN Library Reading room 2018-02-27     QC32 G111R 0000002435 2018-10-17   50000.00 2018-02-27 Sách
N/A N/A   N/A N/A HN Library VNU University Texbook collection 2018-02-27 4 5 QC32 G111R 0000002436 2019-05-07 2019-04-18 50000.00 2018-02-27 Sách
N/A N/A   N/A N/A HN Library VNU University Texbook collection 2018-02-27 3 2 QC32 G111R 0000002438 2019-04-18 2019-04-02 50000.00 2018-02-27 Sách