Chuông gọi hồn ai : (Record no. 1056)

000 -Đầu biểu
Trường điều khiển có độ dài cố định 00787nam a2200265 4500
005 - Ngày và thời gian giao dịch lần cuối với biểu ghi
Trường điều khiển 20180227143531.0
008 - Các yếu tố dữ liệu có độ dài cố định--Thông tin chung
Trường điều khiển có độ dài cố định 070725s1997 vm |||||||||||||||||vie||
020 ## - Số sách chuẩn quốc tế ISBN
Giá cả và/hoặc tính khả dụng 40.000 đ.
040 ## - Cơ quan biên mục gốc
Cơ quan biên mục gốc HUSTLIB
Ngôn ngữ biên mục vie
Cơ quan dịch DLCORP
Modifying agency DLCORP
Quy tắc mô tả aacr2
041 0# - Mã ngôn ngữ
Mã ngôn ngữ của chính văn vie
044 ## - Mã nước xuất bản/sản xuất
Mã quốc gia theo chuẩn MARC vm
050 14 - Kí hiệu xếp giá của Thư viện Quốc hội Mỹ
Ký hiệu phân loại PS643
Cutter .H202E 1997
100 1# - Tiêu đề chính--Tên cá nhân
Tên riêng Hemingway, Ernest
245 10 - Nhan đề chính
Nhan đề chính Chuông gọi hồn ai :
Phần còn lại của nhan đề Tiểu thuyết /
Thông tin trách nhiệm Ernest Hemingway ; Huỳnh Phan Anh dịch
260 ## - Địa chỉ xuất bản, phát hành
Nơi xuất bản/phát hành Hà Nội :
Nhà xuất bản/phát hành Văn học,
Năm xuất bản/phát hành 1997
300 ## - Mô tả vật lý
Độ lớn 729 tr.;
Kích thước 19 cm.
440 #0 - SERIES STATEMENT/ADDED ENTRY--TITLE
Title Giải Nôbel văn học năm 1954
651 #4 - Tiêu đề bổ sung chủ đề - Địa danh
Địa danh Mỹ
653 ## - Thuật ngữ chủ đề không kiểm soát
Thuật ngữ chủ đề không kiểm soát Demo
653 ## - Thuật ngữ chủ đề không kiểm soát
Thuật ngữ chủ đề không kiểm soát Dữ liệu Demo
653 ## - Thuật ngữ chủ đề không kiểm soát
Thuật ngữ chủ đề không kiểm soát Koha Việt Nam
653 1# - Thuật ngữ chủ đề không kiểm soát
Thuật ngữ chủ đề không kiểm soát Tiểu thuyết
653 1# - Thuật ngữ chủ đề không kiểm soát
Thuật ngữ chủ đề không kiểm soát Văn học hiện đại
700 1# - Tiêu đề bổ sung - Tên cá nhân
Tên cá nhân Huỳnh, Phan Anh
Thông tin trách nhiệm Người dịch
942 ## - Dạng tài liệu (KOHA)
Koha item type Sách
ĐKCB
Dừng lưu thông Mất tài liệu Khung phân loại Trạng thái hư hỏng Tài liệu nội bộ Thư viện sở hữu Thư viện lưu trữ Kho tài liệu Ngày bổ sung Total Checkouts Phân loại ĐKCB Lần cập nhật cuối Lần mượn cuối Giá thay thế Ngày áp dụng Kiểu tài liệu
N/A N/A   N/A N/A HN Library HN Library Texbook collection 2018-02-27 1 PS643 H202E 0000002476 2022-10-06 2019-04-01 50000.00 2018-02-27 Sách
N/A N/A   N/A N/A HN Library HN Library Texbook collection 2018-02-27   PS643 H202E 0000002477 2018-10-17   50000.00 2018-02-27 Sách
N/A N/A   N/A N/A HN Library HN Library Texbook collection 2018-02-27   PS643 H202E 0000002478 2018-10-17   50000.00 2018-02-27 Sách
N/A N/A   N/A N/A HN Library HN Library Reading room 2018-02-27   PS643 H202E 0000002474 2018-10-17   50000.00 2018-02-27 Sách
N/A N/A   N/A N/A HN Library HN Library Reading room 2018-02-27   PS643 H202E 0000002475 2018-10-17   50000.00 2018-02-27 Sách