Truyền hình số và HDTV / (Record no. 1060)

000 -Đầu biểu
Trường điều khiển có độ dài cố định 00729nam a2200217 4500
005 - Ngày và thời gian giao dịch lần cuối với biểu ghi
Trường điều khiển 20180227143532.0
008 - Các yếu tố dữ liệu có độ dài cố định--Thông tin chung
Trường điều khiển có độ dài cố định 091010s1995 vm |||||||||||||||||vie||
040 ## - Cơ quan biên mục gốc
Cơ quan biên mục gốc HUSTLIB
Ngôn ngữ biên mục vie
Cơ quan dịch DLCORP
Modifying agency DLCORP
Quy tắc mô tả aacr2
041 0# - Mã ngôn ngữ
Mã ngôn ngữ của chính văn vie
044 ## - Mã nước xuất bản/sản xuất
Mã quốc gia theo chuẩn MARC vm
050 14 - Kí hiệu xếp giá của Thư viện Quốc hội Mỹ
Ký hiệu phân loại TK6678
Cutter .NG527S 1995
100 1# - Tiêu đề chính--Tên cá nhân
Tên riêng Nguyễn, Kim Sách
245 10 - Nhan đề chính
Nhan đề chính Truyền hình số và HDTV /
Thông tin trách nhiệm Nguyễn Kim Sách
260 ## - Địa chỉ xuất bản, phát hành
Nơi xuất bản/phát hành Hà Nội :
Nhà xuất bản/phát hành Khoa học và kỹ thuật,
Năm xuất bản/phát hành 1995
300 ## - Mô tả vật lý
Độ lớn 265 tr.;
Kích thước 27 cm.
520 3# - Tóm tắt/chú giải
Tóm tắt Giúp tìm hiểu và nghiên cứu các vấn đề về truyền hình số, mở rộng kiến thức về truyền hình HDTV.
650 #4 - Tiêu đề bổ sung chủ đề - Thuật ngữ chủ đề
Thuật ngữ chủ đề hoặc địa danh Truyền hình số
653 ## - Thuật ngữ chủ đề không kiểm soát
Thuật ngữ chủ đề không kiểm soát Demo
653 ## - Thuật ngữ chủ đề không kiểm soát
Thuật ngữ chủ đề không kiểm soát Dữ liệu Demo
653 ## - Thuật ngữ chủ đề không kiểm soát
Thuật ngữ chủ đề không kiểm soát Koha Việt Nam
942 ## - Dạng tài liệu (KOHA)
Koha item type Sách
ĐKCB
Dừng lưu thông Mất tài liệu Khung phân loại Trạng thái hư hỏng Tài liệu nội bộ Thư viện sở hữu Thư viện lưu trữ Kho tài liệu Ngày bổ sung Phân loại ĐKCB Lần cập nhật cuối Giá thay thế Ngày áp dụng Kiểu tài liệu
N/A N/A   N/A N/A HN Library HN Library Texbook collection 2018-02-27 TK6678 NG527S 0000002496 2018-10-17 50000.00 2018-02-27 Sách
N/A N/A   N/A N/A HN Library HN Library Texbook collection 2018-02-27 TK6678 NG527S 0000002497 2018-10-17 50000.00 2018-02-27 Sách
N/A N/A   N/A N/A HN Library HN Library Texbook collection 2018-02-27 TK6678 NG527S 0000002498 2018-10-17 50000.00 2018-02-27 Sách
N/A N/A   N/A N/A HN Library HN Library Reading room 2018-02-27 TK6678 NG527S 0000002494 2018-10-17 50000.00 2018-02-27 Sách
N/A N/A   N/A N/A HN Library HN Library Reading room 2018-02-27 TK6678 NG527S 0000002495 2018-10-17 50000.00 2018-02-27 Sách