000 -Đầu biểu |
Trường điều khiển có độ dài cố định |
00856nam a2200241 a 4500 |
005 - Ngày và thời gian giao dịch lần cuối với biểu ghi |
Trường điều khiển |
20180227143533.0 |
008 - Các yếu tố dữ liệu có độ dài cố định--Thông tin chung |
Trường điều khiển có độ dài cố định |
110601s1995 vm |||||||||||||||||vie|| |
020 ## - Số sách chuẩn quốc tế ISBN |
Giá cả và/hoặc tính khả dụng |
17.000 đ. |
040 ## - Cơ quan biên mục gốc |
Cơ quan biên mục gốc |
HUSTLIB |
Ngôn ngữ biên mục |
vie |
Cơ quan dịch |
DLCORP |
Modifying agency |
DLCORP |
Quy tắc mô tả |
aacr2 |
041 1# - Mã ngôn ngữ |
Mã ngôn ngữ của chính văn |
vieeng |
044 ## - Mã nước xuất bản/sản xuất |
Mã quốc gia theo chuẩn MARC |
vm |
050 14 - Kí hiệu xếp giá của Thư viện Quốc hội Mỹ |
Ký hiệu phân loại |
PE1471 |
Cutter |
.Ph561P 1995 |
245 00 - Nhan đề chính |
Nhan đề chính |
Phương pháp viết luận và những bài luận mẫu Anh văn / |
Thông tin trách nhiệm |
Ninh Hùng |
260 ## - Địa chỉ xuất bản, phát hành |
Nơi xuất bản/phát hành |
Hà Nội : |
Nhà xuất bản/phát hành |
Giáo dục, |
Năm xuất bản/phát hành |
1995 |
300 ## - Mô tả vật lý |
Độ lớn |
288 tr.; |
Kích thước |
21 cm. |
520 3# - Tóm tắt/chú giải |
Tóm tắt |
Trình bày những quy luật về viết luận anh văn, tập trung vào vấn đề thiết yếu như chính tả, văn phạm, dấu chấm câu và một số bài luận. |
650 #4 - Tiêu đề bổ sung chủ đề - Thuật ngữ chủ đề |
Thuật ngữ chủ đề hoặc địa danh |
Tiếng Anh |
Đề mục con chung |
Viết |
653 ## - Thuật ngữ chủ đề không kiểm soát |
Thuật ngữ chủ đề không kiểm soát |
Demo |
653 ## - Thuật ngữ chủ đề không kiểm soát |
Thuật ngữ chủ đề không kiểm soát |
Dữ liệu Demo |
653 ## - Thuật ngữ chủ đề không kiểm soát |
Thuật ngữ chủ đề không kiểm soát |
Koha Việt Nam |
653 1# - Thuật ngữ chủ đề không kiểm soát |
Thuật ngữ chủ đề không kiểm soát |
Bài luận |
700 0# - Tiêu đề bổ sung - Tên cá nhân |
Tên cá nhân |
Ninh Hùng |
Thông tin trách nhiệm |
Biên sọan |
942 ## - Dạng tài liệu (KOHA) |
Koha item type |
Sách |