000 -Đầu biểu |
Trường điều khiển có độ dài cố định |
01212nam a2200253 4500 |
005 - Ngày và thời gian giao dịch lần cuối với biểu ghi |
Trường điều khiển |
20180227143535.0 |
008 - Các yếu tố dữ liệu có độ dài cố định--Thông tin chung |
Trường điều khiển có độ dài cố định |
160411s1997 vm |||||||||||||||||vie|| |
020 ## - Số sách chuẩn quốc tế ISBN |
Giá cả và/hoặc tính khả dụng |
32.000 đ. |
040 ## - Cơ quan biên mục gốc |
Cơ quan biên mục gốc |
HUSTLIB |
Ngôn ngữ biên mục |
vie |
Cơ quan dịch |
DLCORP |
Modifying agency |
DLCORP |
Quy tắc mô tả |
aacr2 |
041 0# - Mã ngôn ngữ |
Mã ngôn ngữ của chính văn |
vie |
044 ## - Mã nước xuất bản/sản xuất |
Mã quốc gia theo chuẩn MARC |
vm |
050 14 - Kí hiệu xếp giá của Thư viện Quốc hội Mỹ |
Ký hiệu phân loại |
TK7895 |
Cutter |
.V115M 1997 |
100 1# - Tiêu đề chính--Tên cá nhân |
Tên riêng |
Văn, Thế Minh |
245 10 - Nhan đề chính |
Nhan đề chính |
Kĩ thuật vi xử lí / |
Thông tin trách nhiệm |
Văn Thế Minh. |
246 13 - Dạng khác của nhan đề |
Nhan đề hợp lệ/nhan đề ngắn |
Kỹ thuật vi xử lý |
260 ## - Địa chỉ xuất bản, phát hành |
Nơi xuất bản/phát hành |
Hà Nội : |
Nhà xuất bản/phát hành |
Giáo dục, |
Năm xuất bản/phát hành |
1997 |
300 ## - Mô tả vật lý |
Độ lớn |
373 tr.; |
Kích thước |
27 cm. |
520 3# - Tóm tắt/chú giải |
Tóm tắt |
Trình bày các hệ đếm và việc mã hoá thông tin trong máy tính. Máy tính và hệ vi xử lý. Vi xử lý Intel 8088. Lập trình bằng hợp ngữ với 8088. Tổ chức vào ra dữ liệu. Vào ra dữ liệu bằng cách thăm dò. Ngắt và xử lý ngắt trong hệ vi xử lý 8088. Vào ra dữ liệu bằng DMA. Một số phối ghép cơ bản. Các bộ vi xử lý tiên tiến của Intel. |
521 ## - Phụ chú đối tượng sử dụng |
Phụ chú đối tượng sử dụng |
Tài liệu dùng cho sinh viên, kĩ sư các ngành Điện tử, Tin học, Viễn thông, Đo lường, Tự động... |
650 #4 - Tiêu đề bổ sung chủ đề - Thuật ngữ chủ đề |
Thuật ngữ chủ đề hoặc địa danh |
Vi xử lý |
Đề mục con chung |
Kỹ thuật |
653 ## - Thuật ngữ chủ đề không kiểm soát |
Thuật ngữ chủ đề không kiểm soát |
Demo |
653 ## - Thuật ngữ chủ đề không kiểm soát |
Thuật ngữ chủ đề không kiểm soát |
Dữ liệu Demo |
653 ## - Thuật ngữ chủ đề không kiểm soát |
Thuật ngữ chủ đề không kiểm soát |
Koha Việt Nam |
942 ## - Dạng tài liệu (KOHA) |
Koha item type |
Sách |