SQL cho người không chuyên / (Record no. 1081)

000 -Đầu biểu
Trường điều khiển có độ dài cố định 00956nam a2200229 a 4500
005 - Ngày và thời gian giao dịch lần cuối với biểu ghi
Trường điều khiển 20180227143537.0
008 - Các yếu tố dữ liệu có độ dài cố định--Thông tin chung
Trường điều khiển có độ dài cố định 110428s1997 vm |||||||||||||||||vie||
020 ## - Số sách chuẩn quốc tế ISBN
Giá cả và/hoặc tính khả dụng 40.000 đ.
040 ## - Cơ quan biên mục gốc
Cơ quan biên mục gốc HUSTLIB
Ngôn ngữ biên mục vie
Cơ quan dịch DLCORP
Modifying agency DLCORP
Quy tắc mô tả aacr2
041 0# - Mã ngôn ngữ
Mã ngôn ngữ của chính văn vie
044 ## - Mã nước xuất bản/sản xuất
Mã quốc gia theo chuẩn MARC vm
050 14 - Kí hiệu xếp giá của Thư viện Quốc hội Mỹ
Ký hiệu phân loại QA76.73
Cutter .H407Ơ 1997
100 1# - Tiêu đề chính--Tên cá nhân
Tên riêng Hoàng, Quốc Ơn
245 10 - Nhan đề chính
Nhan đề chính SQL cho người không chuyên /
Thông tin trách nhiệm Hoàng Quốc Ơn
260 ## - Địa chỉ xuất bản, phát hành
Nơi xuất bản/phát hành Hà Nội :
Nhà xuất bản/phát hành Thống kê,
Năm xuất bản/phát hành 1997.
300 ## - Mô tả vật lý
Độ lớn 300 tr.;
Kích thước 27 cm.
520 3# - Tóm tắt/chú giải
Tóm tắt Giới thiệu những khái niệm cơ bản, phân biệt CCDK kiểu quan hệ với những kiểu khác; sử dụng SQL để xây dựng các CCDK,; lấy thông tin từ CCDK; kiểm soát những hoạt động, sử dụng SQL trong những áp dụng; một số điều nên làm và không nên làm khi thiết kế xây dựng CCDK.
650 #4 - Tiêu đề bổ sung chủ đề - Thuật ngữ chủ đề
Thuật ngữ chủ đề hoặc địa danh Ngôn ngữ SQL
653 ## - Thuật ngữ chủ đề không kiểm soát
Thuật ngữ chủ đề không kiểm soát Demo
653 ## - Thuật ngữ chủ đề không kiểm soát
Thuật ngữ chủ đề không kiểm soát Dữ liệu Demo
653 ## - Thuật ngữ chủ đề không kiểm soát
Thuật ngữ chủ đề không kiểm soát Koha Việt Nam
942 ## - Dạng tài liệu (KOHA)
Koha item type Sách
ĐKCB
Dừng lưu thông Mất tài liệu Khung phân loại Trạng thái hư hỏng Tài liệu nội bộ Thư viện sở hữu Thư viện lưu trữ Kho tài liệu Ngày bổ sung Phân loại ĐKCB Lần cập nhật cuối Giá thay thế Ngày áp dụng Kiểu tài liệu
N/A N/A   N/A N/A HN Library HN Library Texbook collection 2018-02-27 QA76.73 H407Ơ 0000002601 2018-10-17 50000.00 2018-02-27 Sách
N/A N/A   N/A N/A HN Library HN Library Texbook collection 2018-02-27 QA76.73 H407Ơ 0000002602 2018-10-17 50000.00 2018-02-27 Sách
N/A N/A   N/A N/A HN Library HN Library Texbook collection 2018-02-27 QA76.73 H407Ơ 0000002603 2018-10-17 50000.00 2018-02-27 Sách
N/A N/A   N/A N/A HN Library HN Library Reading room 2018-02-27 QA76.73 H407Ơ 0000002599 2018-10-17 50000.00 2018-02-27 Sách
N/A N/A   N/A N/A HN Library HN Library Reading room 2018-02-27 QA76.73 H407Ơ 0000002600 2018-10-17 50000.00 2018-02-27 Sách