Thông tin di động. (Record no. 1087)

000 -Đầu biểu
Trường điều khiển có độ dài cố định 00944nam a2200241 4500
005 - Ngày và thời gian giao dịch lần cuối với biểu ghi
Trường điều khiển 20180227143539.0
008 - Các yếu tố dữ liệu có độ dài cố định--Thông tin chung
Trường điều khiển có độ dài cố định 091010s1997 vm |||||||||||||||||vie||
040 ## - Cơ quan biên mục gốc
Cơ quan biên mục gốc HUSTLIB
Ngôn ngữ biên mục vie
Cơ quan dịch DLCORP
Modifying agency DLCORP
Quy tắc mô tả aacr2
041 1# - Mã ngôn ngữ
Mã ngôn ngữ của chính văn vieeng
044 ## - Mã nước xuất bản/sản xuất
Mã quốc gia theo chuẩn MARC vm
050 14 - Kí hiệu xếp giá của Thư viện Quốc hội Mỹ
Ký hiệu phân loại TK5103.2
Cutter .Th433T T.1-1997
245 00 - Nhan đề chính
Nhan đề chính Thông tin di động.
Số của tập/phần Tập 1 /
Thông tin trách nhiệm Tổng cục bưu điện. Tổng công ty bưu chính viễn thông Việt Nam ; Nguyễn Phạm Anh Dũng dịch ; Cao Duy Hải hiệu đính
246 #1 - Dạng khác của nhan đề
Nhan đề hợp lệ/nhan đề ngắn Mobile Telecommunication - Technology
260 ## - Địa chỉ xuất bản, phát hành
Nơi xuất bản/phát hành Hà Nội :
Nhà xuất bản/phát hành Khoa học và kỹ thuật,
Năm xuất bản/phát hành 1997
300 ## - Mô tả vật lý
Độ lớn 277 tr.;
Kích thước 27 cm.
650 #4 - Tiêu đề bổ sung chủ đề - Thuật ngữ chủ đề
Thuật ngữ chủ đề hoặc địa danh Liên lạc di động
653 ## - Thuật ngữ chủ đề không kiểm soát
Thuật ngữ chủ đề không kiểm soát Demo
653 ## - Thuật ngữ chủ đề không kiểm soát
Thuật ngữ chủ đề không kiểm soát Dữ liệu Demo
653 ## - Thuật ngữ chủ đề không kiểm soát
Thuật ngữ chủ đề không kiểm soát Koha Việt Nam
700 1# - Tiêu đề bổ sung - Tên cá nhân
Tên cá nhân Cao, Duy Hải
Thông tin trách nhiệm Hiệu đính
700 1# - Tiêu đề bổ sung - Tên cá nhân
Tên cá nhân Nguyễn, Phạm Anh Dũng
Thông tin trách nhiệm Người dịch
710 ## - Tiêu đề bổ sung - Tên tập thể
Tên tập thể hoặc tên pháp quyền dùng làm tiêu đề Tổng cục bưu điện. Tổng công ty bưu chính viễn thông Việt Nam
942 ## - Dạng tài liệu (KOHA)
Koha item type Sách
ĐKCB
Dừng lưu thông Mất tài liệu Khung phân loại Trạng thái hư hỏng Tài liệu nội bộ Thư viện sở hữu Thư viện lưu trữ Kho tài liệu Ngày bổ sung Phân loại ĐKCB Lần cập nhật cuối Giá thay thế Ngày áp dụng Kiểu tài liệu
N/A N/A   N/A N/A HN Library HN Library Texbook collection 2018-02-27 TK5103.2 Th433T 0000002631 2018-10-17 50000.00 2018-02-27 Sách
N/A N/A   N/A N/A HN Library HN Library Texbook collection 2018-02-27 TK5103.2 Th433T 0000002632 2018-10-17 50000.00 2018-02-27 Sách
N/A N/A   N/A N/A HN Library HN Library Texbook collection 2018-02-27 TK5103.2 Th433T 0000002633 2018-10-17 50000.00 2018-02-27 Sách
N/A N/A   N/A N/A HN Library HN Library Reading room 2018-02-27 TK5103.2 Th433T 0000002629 2018-10-17 50000.00 2018-02-27 Sách
N/A N/A   N/A N/A HN Library HN Library Reading room 2018-02-27 TK5103.2 Th433T 0000002630 2018-10-17 50000.00 2018-02-27 Sách