Hướng dẫn sử dụng Internet / (Record no. 1098)

000 -Đầu biểu
Trường điều khiển có độ dài cố định 00911nam a2200229 4500
005 - Ngày và thời gian giao dịch lần cuối với biểu ghi
Trường điều khiển 20180227143540.0
008 - Các yếu tố dữ liệu có độ dài cố định--Thông tin chung
Trường điều khiển có độ dài cố định 090717s1997 vm |||||||||||||||||vie||
040 ## - Cơ quan biên mục gốc
Cơ quan biên mục gốc HUSTLIB
Ngôn ngữ biên mục vie
Cơ quan dịch DLCORP
Modifying agency DLCORP
Quy tắc mô tả aacr2
041 0# - Mã ngôn ngữ
Mã ngôn ngữ của chính văn vie
044 ## - Mã nước xuất bản/sản xuất
Mã quốc gia theo chuẩn MARC vm
050 14 - Kí hiệu xếp giá của Thư viện Quốc hội Mỹ
Ký hiệu phân loại TK5105.875
Cutter .L566T 1997
100 1# - Tiêu đề chính--Tên cá nhân
Tên riêng Lưu, Văn Thiện
245 10 - Nhan đề chính
Nhan đề chính Hướng dẫn sử dụng Internet /
Thông tin trách nhiệm Lưu Văn Thiện, Trương Hoàng Phúc
260 ## - Địa chỉ xuất bản, phát hành
Nơi xuất bản/phát hành Hà Nội :
Nhà xuất bản/phát hành Thống kê,
Năm xuất bản/phát hành 1997
300 ## - Mô tả vật lý
Độ lớn 253 tr.;
Kích thước 23 cm.
520 3# - Tóm tắt/chú giải
Tóm tắt Hướng dẫn truy cập cơ sở dữ liệu, các dữ liệu và các nguồn thông tin khác, khám phá sự hấp dẫn của Shockware và Real Audio. Cách sử dụng E-Mail, FTP,các danh sách thư tín, Telnet, Gopher và Internet Relay Chat.
650 #4 - Tiêu đề bổ sung chủ đề - Thuật ngữ chủ đề
Thuật ngữ chủ đề hoặc địa danh Internet
Đề mục con chung Sử dụng
653 ## - Thuật ngữ chủ đề không kiểm soát
Thuật ngữ chủ đề không kiểm soát Demo
653 ## - Thuật ngữ chủ đề không kiểm soát
Thuật ngữ chủ đề không kiểm soát Dữ liệu Demo
653 ## - Thuật ngữ chủ đề không kiểm soát
Thuật ngữ chủ đề không kiểm soát Koha Việt Nam
700 1# - Tiêu đề bổ sung - Tên cá nhân
Tên cá nhân Trương, Hoàng Phúc
942 ## - Dạng tài liệu (KOHA)
Koha item type Sách
ĐKCB
Dừng lưu thông Mất tài liệu Khung phân loại Trạng thái hư hỏng Tài liệu nội bộ Thư viện sở hữu Thư viện lưu trữ Kho tài liệu Ngày bổ sung Phân loại ĐKCB Lần cập nhật cuối Giá thay thế Ngày áp dụng Kiểu tài liệu
N/A N/A   N/A N/A HN Library HN Library Texbook collection 2018-02-27 TK5105.875 L566T 0000002686 2018-10-17 50000.00 2018-02-27 Sách
N/A N/A   N/A N/A HN Library HN Library Texbook collection 2018-02-27 TK5105.875 L566T 0000002687 2018-10-17 50000.00 2018-02-27 Sách
N/A N/A   N/A N/A HN Library HN Library Texbook collection 2018-02-27 TK5105.875 L566T 0000002688 2018-10-17 50000.00 2018-02-27 Sách
N/A N/A   N/A N/A HN Library HN Library Reading room 2018-02-27 TK5105.875 L566T 0000002684 2018-10-17 50000.00 2018-02-27 Sách
N/A N/A   N/A N/A HN Library HN Library Reading room 2018-02-27 TK5105.875 L566T 0000002685 2018-10-17 50000.00 2018-02-27 Sách