Nhật ký trong tù (Record no. 11001)
[ Hiển thị MARC ]
000 -Đầu biểu | |
---|---|
Trường điều khiển có độ dài cố định | 00645nam a22002658a 4500 |
001 - Số kiểm soát | |
Trường điều khiển | 00195592 |
005 - Ngày và thời gian giao dịch lần cuối với biểu ghi | |
Trường điều khiển | 20210126151200.0 |
008 - Các yếu tố dữ liệu có độ dài cố định--Thông tin chung | |
Trường điều khiển có độ dài cố định | 040524s2003 b 000 0 od |
020 ## - Số sách chuẩn quốc tế ISBN | |
Giá cả và/hoặc tính khả dụng | 8000đ |
-- | 800b |
041 0# - Mã ngôn ngữ | |
Mã ngôn ngữ của chính văn | 0308 |
041 0# - Mã ngôn ngữ | |
Mã ngôn ngữ của chính văn | vie |
080 ## - Ký hiệu phân loại thập phân bách khoa (UDC) | |
Ký hiệu phân loại UDC | 3K5H |
084 ## - Ký hiệu phân loại khác | |
Ký hiệu phân loại | A37 |
Cutter | NH000ậ |
100 1# - Tiêu đề chính--Tên cá nhân | |
Tên riêng | Hồ Chí Minh |
245 10 - Nhan đề chính | |
Nhan đề chính | Nhật ký trong tù |
Thông tin trách nhiệm | Hồ Chí Minh |
260 ## - Địa chỉ xuất bản, phát hành | |
Nơi xuất bản/phát hành | H. |
Nhà xuất bản/phát hành | Văn học |
Năm xuất bản/phát hành | 2003 |
300 ## - Mô tả vật lý | |
Độ lớn | 139tr |
Kích thước | 15cm |
653 ## - Thuật ngữ chủ đề không kiểm soát | |
Thuật ngữ chủ đề không kiểm soát | Thơ |
653 ## - Thuật ngữ chủ đề không kiểm soát | |
Thuật ngữ chủ đề không kiểm soát | Hồ Chí Minh |
653 ## - Thuật ngữ chủ đề không kiểm soát | |
Thuật ngữ chủ đề không kiểm soát | Văn học hiện đại |
920 ## - | |
-- | Hồ Chí Minh |
930 ## - EQUIVALENCE OR CROSS-REFERENCE-UNIFORM TITLE HEADING [LOCAL, CANADA] | |
Uniform title | 151375 |
960 ## - PHYSICAL LOCATION (RLIN) | |
-- | Hồ Chí Minh^bHồ Chí Minh |
No items available.