Thơ Tết xưa và nay (Record no. 11023)
[ Hiển thị MARC ]
000 -Đầu biểu | |
---|---|
Trường điều khiển có độ dài cố định | 00875nam a22003258a 4500 |
001 - Số kiểm soát | |
Trường điều khiển | 00079718 |
005 - Ngày và thời gian giao dịch lần cuối với biểu ghi | |
Trường điều khiển | 20210126151216.0 |
008 - Các yếu tố dữ liệu có độ dài cố định--Thông tin chung | |
Trường điều khiển có độ dài cố định | 040524s1995 b 000 0 od |
020 ## - Số sách chuẩn quốc tế ISBN | |
Giá cả và/hoặc tính khả dụng | 10.000đ |
-- | 1000b |
041 0# - Mã ngôn ngữ | |
Mã ngôn ngữ của chính văn | 9505 |
041 0# - Mã ngôn ngữ | |
Mã ngôn ngữ của chính văn | vie |
041 0# - Mã ngôn ngữ | |
Mã ngôn ngữ của chính văn | thơ |
080 ## - Ký hiệu phân loại thập phân bách khoa (UDC) | |
Ký hiệu phân loại UDC | V21 |
084 ## - Ký hiệu phân loại khác | |
Ký hiệu phân loại | V6(1)7-5 |
Cutter | TH460T |
100 1# - Tiêu đề chính--Tên cá nhân | |
Tên riêng | Hồ Chí Minh |
245 10 - Nhan đề chính | |
Nhan đề chính | Thơ Tết xưa và nay |
Thông tin trách nhiệm | Hồ Chí Minh, Hoài Anh, Lương Ngọc An |
260 ## - Địa chỉ xuất bản, phát hành | |
Nơi xuất bản/phát hành | H. |
Nhà xuất bản/phát hành | Văn học |
Năm xuất bản/phát hành | 1995 |
300 ## - Mô tả vật lý | |
Độ lớn | 95tr |
Kích thước | 19cm |
653 ## - Thuật ngữ chủ đề không kiểm soát | |
Thuật ngữ chủ đề không kiểm soát | Việt Nam |
653 ## - Thuật ngữ chủ đề không kiểm soát | |
Thuật ngữ chủ đề không kiểm soát | Văn học hiện đại |
700 1# - Tiêu đề bổ sung - Tên cá nhân | |
Tên cá nhân | Nguyễn Bính |
Thông tin trách nhiệm | Tác giả |
700 1# - Tiêu đề bổ sung - Tên cá nhân | |
Tên cá nhân | Phạm Đình Ân |
Thông tin trách nhiệm | Tác giả |
700 1# - Tiêu đề bổ sung - Tên cá nhân | |
Tên cá nhân | Lương Ngọc An |
Thông tin trách nhiệm | Tác giả |
700 1# - Tiêu đề bổ sung - Tên cá nhân | |
Tên cá nhân | Hoài Anh |
Thông tin trách nhiệm | Tác giả |
700 1# - Tiêu đề bổ sung - Tên cá nhân | |
Tên cá nhân | Hải Bằng |
Thông tin trách nhiệm | Tác giả |
920 ## - | |
-- | Hồ Chí Minh |
930 ## - EQUIVALENCE OR CROSS-REFERENCE-UNIFORM TITLE HEADING [LOCAL, CANADA] | |
Uniform title | 83240 |
942 ## - Dạng tài liệu (KOHA) | |
Institution code [OBSOLETE] | Hồ Chí Minh |
No items available.