Sức bền vật liệu : (Record no. 1109)

000 -Đầu biểu
Trường điều khiển có độ dài cố định 00786nam a2200229 4500
005 - Ngày và thời gian giao dịch lần cuối với biểu ghi
Trường điều khiển 20180227143542.0
008 - Các yếu tố dữ liệu có độ dài cố định--Thông tin chung
Trường điều khiển có độ dài cố định 090730s1998 vm |||||||||||||||||vie||
020 ## - Số sách chuẩn quốc tế ISBN
Giá cả và/hoặc tính khả dụng 20.000 đ.
040 ## - Cơ quan biên mục gốc
Cơ quan biên mục gốc HUSTLIB
Ngôn ngữ biên mục vie
Cơ quan dịch DLCORP
Modifying agency DLCORP
Quy tắc mô tả aacr2
041 0# - Mã ngôn ngữ
Mã ngôn ngữ của chính văn vie
044 ## - Mã nước xuất bản/sản xuất
Mã quốc gia theo chuẩn MARC vm
050 14 - Kí hiệu xếp giá của Thư viện Quốc hội Mỹ
Ký hiệu phân loại TA407.4
Cutter .S552b 1998
245 00 - Nhan đề chính
Nhan đề chính Sức bền vật liệu :
Phần còn lại của nhan đề Đề thi - Đáp án 1989 - 1997 và bài tập chọn lọc /
Thông tin trách nhiệm Hoàng Xuân Lượng (chủ biên)...[và những người khác]
260 ## - Địa chỉ xuất bản, phát hành
Nơi xuất bản/phát hành Hà Nội :
Nhà xuất bản/phát hành Khoa học và kỹ thuật,
Năm xuất bản/phát hành 1998
300 ## - Mô tả vật lý
Độ lớn 179 tr.;
Kích thước 24 cm.
440 #0 - SERIES STATEMENT/ADDED ENTRY--TITLE
Title Olympic cơ học toàn quốc
650 #4 - Tiêu đề bổ sung chủ đề - Thuật ngữ chủ đề
Thuật ngữ chủ đề hoặc địa danh Vật liệu
Đề mục con hình thức, thể loại Đề thi
Đề mục con chung Sức bền
653 ## - Thuật ngữ chủ đề không kiểm soát
Thuật ngữ chủ đề không kiểm soát Demo
653 ## - Thuật ngữ chủ đề không kiểm soát
Thuật ngữ chủ đề không kiểm soát Dữ liệu Demo
653 ## - Thuật ngữ chủ đề không kiểm soát
Thuật ngữ chủ đề không kiểm soát Koha Việt Nam
700 1# - Tiêu đề bổ sung - Tên cá nhân
Tên cá nhân Hoàng, Xuân Lượng
942 ## - Dạng tài liệu (KOHA)
Koha item type Sách
ĐKCB
Dừng lưu thông Mất tài liệu Khung phân loại Trạng thái hư hỏng Tài liệu nội bộ Thư viện sở hữu Thư viện lưu trữ Kho tài liệu Ngày bổ sung Phân loại ĐKCB Lần cập nhật cuối Giá thay thế Ngày áp dụng Kiểu tài liệu
N/A N/A   N/A N/A HN Library HN Library Texbook collection 2018-02-27 TA407.4 S552b 0000002741 2018-10-17 50000.00 2018-02-27 Sách
N/A N/A   N/A N/A HN Library HN Library Texbook collection 2018-02-27 TA407.4 S552b 0000002742 2018-10-17 50000.00 2018-02-27 Sách
N/A N/A   N/A N/A HN Library HN Library Texbook collection 2018-02-27 TA407.4 S552b 0000002743 2018-10-17 50000.00 2018-02-27 Sách
N/A N/A   N/A N/A HN Library HN Library Reading room 2018-02-27 TA407.4 S552b 0000002739 2018-10-17 50000.00 2018-02-27 Sách
N/A N/A   N/A N/A HN Library HN Library Reading room 2018-02-27 TA407.4 S552b 0000002740 2018-10-17 50000.00 2018-02-27 Sách