Những sự đắn đo : (Record no. 1132)

000 -Đầu biểu
Trường điều khiển có độ dài cố định 00805nam a2200253 4500
005 - Ngày và thời gian giao dịch lần cuối với biểu ghi
Trường điều khiển 20180227143545.0
008 - Các yếu tố dữ liệu có độ dài cố định--Thông tin chung
Trường điều khiển có độ dài cố định 070720s1997 vm |||||||||||||||||vie||
020 ## - Số sách chuẩn quốc tế ISBN
Giá cả và/hoặc tính khả dụng 32.500 đ.
040 ## - Cơ quan biên mục gốc
Cơ quan biên mục gốc HUSTLIB
Ngôn ngữ biên mục vie
Cơ quan dịch DLCORP
Modifying agency DLCORP
Quy tắc mô tả aacr2
041 0# - Mã ngôn ngữ
Mã ngôn ngữ của chính văn vie
044 ## - Mã nước xuất bản/sản xuất
Mã quốc gia theo chuẩn MARC vm
050 14 - Kí hiệu xếp giá của Thư viện Quốc hội Mỹ
Ký hiệu phân loại PS643
Cutter .K107J T.2-1997
100 1# - Tiêu đề chính--Tên cá nhân
Tên riêng Krantz, Judith
245 10 - Nhan đề chính
Nhan đề chính Những sự đắn đo :
Phần còn lại của nhan đề Tiểu thuyết.
Số của tập/phần Tập 2 /
Thông tin trách nhiệm Judith Krantz; Mai Hằng, Đặng Thuỳ Dzương dịch.
260 ## - Địa chỉ xuất bản, phát hành
Nơi xuất bản/phát hành Hà Nội :
Nhà xuất bản/phát hành Văn học,
Năm xuất bản/phát hành 1997
300 ## - Mô tả vật lý
Độ lớn 432 tr.;
Kích thước 19 cm.
500 ## - Phụ chú chung
Phụ chú chung Nguyên tác bản tiếng Anh SCRUPLES
500 ## - Phụ chú chung
Phụ chú chung Văn học hiện đại Mỹ
653 ## - Thuật ngữ chủ đề không kiểm soát
Thuật ngữ chủ đề không kiểm soát Demo
653 ## - Thuật ngữ chủ đề không kiểm soát
Thuật ngữ chủ đề không kiểm soát Dữ liệu Demo
653 ## - Thuật ngữ chủ đề không kiểm soát
Thuật ngữ chủ đề không kiểm soát Koha Việt Nam
700 0# - Tiêu đề bổ sung - Tên cá nhân
Tên cá nhân Mai Hằng
Thông tin trách nhiệm dịch
700 1# - Tiêu đề bổ sung - Tên cá nhân
Tên cá nhân Đặng, Thuỳ Dzương
Thông tin trách nhiệm dịch
942 ## - Dạng tài liệu (KOHA)
Koha item type Sách
ĐKCB
Dừng lưu thông Mất tài liệu Khung phân loại Trạng thái hư hỏng Tài liệu nội bộ Thư viện sở hữu Thư viện lưu trữ Kho tài liệu Ngày bổ sung Phân loại ĐKCB Lần cập nhật cuối Giá thay thế Ngày áp dụng Kiểu tài liệu
N/A N/A   N/A N/A HN Library HN Library Texbook collection 2018-02-27 PS643 K107J 0000002856 2018-10-17 50000.00 2018-02-27 Sách
N/A N/A   N/A N/A HN Library HN Library Texbook collection 2018-02-27 PS643 K107J 0000002857 2018-10-17 50000.00 2018-02-27 Sách
N/A N/A   N/A N/A HN Library HN Library Texbook collection 2018-02-27 PS643 K107J 0000002858 2018-10-17 50000.00 2018-02-27 Sách
N/A N/A   N/A N/A HN Library HN Library Reading room 2018-02-27 PS643 K107J 0000002854 2018-10-17 50000.00 2018-02-27 Sách
N/A N/A   N/A N/A HN Library HN Library Reading room 2018-02-27 PS643 K107J 0000002855 2018-10-17 50000.00 2018-02-27 Sách