000 -Đầu biểu |
Trường điều khiển có độ dài cố định |
01446nam a2200217 4500 |
005 - Ngày và thời gian giao dịch lần cuối với biểu ghi |
Trường điều khiển |
20180227143549.0 |
008 - Các yếu tố dữ liệu có độ dài cố định--Thông tin chung |
Trường điều khiển có độ dài cố định |
110525s1997 xxu|||||||||||||||||vie|| |
020 ## - Số sách chuẩn quốc tế ISBN |
Giá cả và/hoặc tính khả dụng |
20.000 đ. |
040 ## - Cơ quan biên mục gốc |
Cơ quan biên mục gốc |
HUSTLIB |
Ngôn ngữ biên mục |
vie |
Cơ quan dịch |
DLCORP |
Modifying agency |
DLCORP |
Quy tắc mô tả |
aacr2 |
041 0# - Mã ngôn ngữ |
Mã ngôn ngữ của chính văn |
vie |
044 ## - Mã nước xuất bản/sản xuất |
Mã quốc gia theo chuẩn MARC |
xxu |
050 14 - Kí hiệu xếp giá của Thư viện Quốc hội Mỹ |
Ký hiệu phân loại |
LC2605 |
Cutter |
.Nh556ư 1997 |
245 00 - Nhan đề chính |
Nhan đề chính |
Những ưu tiên và chiến lược cho giáo dục : |
Phần còn lại của nhan đề |
Nghiên cứu của Ngân hàng Thế giới (ứng dụng thực tiễn) |
260 ## - Địa chỉ xuất bản, phát hành |
Nơi xuất bản/phát hành |
Washington : |
Nhà xuất bản/phát hành |
Ngân hàng Thế giới, |
Năm xuất bản/phát hành |
1997 |
300 ## - Mô tả vật lý |
Độ lớn |
198 tr.; |
Kích thước |
23 cm. |
520 3# - Tóm tắt/chú giải |
Tóm tắt |
Tuyển tập các ấn phẩm ứng dụng thực tiễn công bố những nghiên cứu về hoạt động của Ngân hàng Thế giơí ở những khu vực và ngành khác nhau. Các ấn phẩm này đặc biệt tập trung đề cập những tiến bộ đã đạt được và những chính sách cũng như thực tiễn có khả năng thành công nhất trong việc xoá đói giảm nghèo ở các nước đang phát triển. Báo cáo này là ấn phẩm nghiên cứu do nhân viên của Ngân hàng Thế giới thực hiện, những đánh giá ở đây không nhất thiết phản ánh quan điểm của Hội đồng quản trị Ngân hàng Thế giới hay các chính phủ mà họ đại diện |
650 #4 - Tiêu đề bổ sung chủ đề - Thuật ngữ chủ đề |
Thuật ngữ chủ đề hoặc địa danh |
Giáo dục |
Đề mục con chung |
Tài chính |
Đề mục con địa lý |
Các nước đang phát triển |
653 ## - Thuật ngữ chủ đề không kiểm soát |
Thuật ngữ chủ đề không kiểm soát |
Demo |
653 ## - Thuật ngữ chủ đề không kiểm soát |
Thuật ngữ chủ đề không kiểm soát |
Dữ liệu Demo |
653 ## - Thuật ngữ chủ đề không kiểm soát |
Thuật ngữ chủ đề không kiểm soát |
Koha Việt Nam |
942 ## - Dạng tài liệu (KOHA) |
Koha item type |
Sách |