Kiếp người : (Record no. 1153)

000 -Đầu biểu
Trường điều khiển có độ dài cố định 00804nam a2200241 4500
005 - Ngày và thời gian giao dịch lần cuối với biểu ghi
Trường điều khiển 20180227143550.0
008 - Các yếu tố dữ liệu có độ dài cố định--Thông tin chung
Trường điều khiển có độ dài cố định 070723s1997 vm |||||||||||||||||vie||
020 ## - Số sách chuẩn quốc tế ISBN
Giá cả và/hoặc tính khả dụng 37.500 đ.
040 ## - Cơ quan biên mục gốc
Cơ quan biên mục gốc HUSTLIB
Ngôn ngữ biên mục vie
Cơ quan dịch DLCORP
Modifying agency DLCORP
Quy tắc mô tả aacr2
041 0# - Mã ngôn ngữ
Mã ngôn ngữ của chính văn vie
044 ## - Mã nước xuất bản/sản xuất
Mã quốc gia theo chuẩn MARC vm
050 14 - Kí hiệu xếp giá của Thư viện Quốc hội Mỹ
Ký hiệu phân loại PR1307
Cutter .M111S T.2-1997
100 1# - Tiêu đề chính--Tên cá nhân
Tên riêng Maugham, Somerset W
245 10 - Nhan đề chính
Nhan đề chính Kiếp người :
Phần còn lại của nhan đề Tiểu thuyết hai tập.
Số của tập/phần Tập 2 /
Thông tin trách nhiệm W. Somerset Maugham; Người dịch: Hoàng Tuý, Nguyễn Xuân Phương.
260 ## - Địa chỉ xuất bản, phát hành
Nơi xuất bản/phát hành Hà Nội :
Nhà xuất bản/phát hành Văn học,
Năm xuất bản/phát hành 1997
300 ## - Mô tả vật lý
Độ lớn 478 tr.;
Kích thước 19 cm.
500 ## - Phụ chú chung
Phụ chú chung Dịch từ nguyên bản tiếng Anh " Of human bondage"
653 ## - Thuật ngữ chủ đề không kiểm soát
Thuật ngữ chủ đề không kiểm soát Demo
653 ## - Thuật ngữ chủ đề không kiểm soát
Thuật ngữ chủ đề không kiểm soát Dữ liệu Demo
653 ## - Thuật ngữ chủ đề không kiểm soát
Thuật ngữ chủ đề không kiểm soát Koha Việt Nam
700 1# - Tiêu đề bổ sung - Tên cá nhân
Tên cá nhân Hoàng, Tuý
Thông tin trách nhiệm dịch
700 1# - Tiêu đề bổ sung - Tên cá nhân
Tên cá nhân Nguyễn, Xuân Phương
Thông tin trách nhiệm dịch
942 ## - Dạng tài liệu (KOHA)
Koha item type Sách
ĐKCB
Dừng lưu thông Mất tài liệu Khung phân loại Trạng thái hư hỏng Tài liệu nội bộ Thư viện sở hữu Thư viện lưu trữ Kho tài liệu Ngày bổ sung Phân loại ĐKCB Lần cập nhật cuối Giá thay thế Ngày áp dụng Kiểu tài liệu
N/A N/A   N/A N/A HN Library HN Library Texbook collection 2018-02-27 PR1307 M111S 0000002961 2018-10-17 50000.00 2018-02-27 Sách
N/A N/A   N/A N/A HN Library HN Library Texbook collection 2018-02-27 PR1307 M111S 0000002962 2018-10-17 50000.00 2018-02-27 Sách
N/A N/A   N/A N/A HN Library HN Library Texbook collection 2018-02-27 PR1307 M111S 0000002963 2018-10-17 50000.00 2018-02-27 Sách
N/A N/A   N/A N/A HN Library HN Library Reading room 2018-02-27 PR1307 M111S 0000002959 2018-10-17 50000.00 2018-02-27 Sách
N/A N/A   N/A N/A HN Library HN Library Reading room 2018-02-27 PR1307 M111S 0000002960 2018-10-17 50000.00 2018-02-27 Sách